Kỹ thuật dữ liệu

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu) A00; A01; X06; X26 25.59 24.88
2 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; X06; X07 24.35 24.17
3 Trường Đại Học Thăng Long Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07; X06; X26 23.46
4 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01; D07; X26 31.2 32.1
5 Đại Học Cần Thơ Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; X06; X26 22.9 22.85
6 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 25.7 25.4
7 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01; D01 24.05
8 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X02 15 15
9 Đại Học Duy Tân Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) 16 15
10 Trường Đại học Nam Cần Thơ Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 16 15
11 Trường Đại Học Văn Lang Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 16 16
12 Trường Đại Học Văn Hiến Mạng máy tính và Truyền thông A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
13 Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 15 15
14 Trường Đại Học Gia Định Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT