Bảo hiểm

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 26.71 26.4
Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF A00; A01; D01; D07
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) A00; A01; D01; D07 26.57 26.45
2 Học Viện Tài chính Bảo hiểm – Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp) A00; A01; D01; D07
Tài chính bảo hiểm A00; A01; D01; D07
3 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Bảo hiểm (CS Nam Định) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 17.5 17.5
Bảo hiểm (CS Hà Nội) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 22 21
4 Đại Học Kinh Tế TPHCM Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*) A00; A01; D01; D07; D09 25 24.06
Bảo hiểm (Insurance) (S) A00; A01; D01; D07; D09 24.5 24
5 Trường Đại Học Mở Hà Nội Bảo hiểm A00; A01; D01 20.5
6 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Bảo hiểm A00; A01; D01 17 21.75
Bảo hiểm – Tài chính A00; A01; D01 21.75 21.05
7 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) Bảo hiểm – Tài chính A00; A01; D01 20 19.5
8 Trường Đại Học Mở TPHCM Bảo hiểm A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 16

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT