Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) A00; A01; D01; D07 26.97 26.85
Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 35.46
2 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) A00; A01; B03; C01; C02; X02 28.22 28.8
3 Học Viện Tài chính Khoa học dữ liệu trong tài chính A00; A01; D01; D07
Khoa học dữ liệu trong tài chính A00; A01; D01; D07
4 Học Viện Ngân Hàng Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07
5 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Khoa học dữ liệu (CS Nam Định) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 17.5 17.5
Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22.2 22
6 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Khoa học dữ liệu A00; C01; D01; X26 20 16.75
7 Trường Đại Học Y Tế Công Cộng Khoa học dữ liệu A00; A01; B00; D01; D07; X26 16.1 16.45
8 Trường Đại Học Thủy Lợi Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 24.2 23.9
9 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D08; C01; X26 35 34.85
10 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 27.1
11 Trường Đại Học Sài Gòn Khoa học dữ liệu A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 23.99 21.74
12 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Khoa học dữ liệu C01; D01; X02 20.1
13 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Khoa học dữ liệu C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
14 Trường Đại Học Công Đoàn Khoa học dữ liệu A00; A01; A03; C01; D01; X06
15 Trường Đại Học Quy Nhơn Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07; X26 15 15
16 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07; X26
17 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 21.95 15
18 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Khoa học dữ liệu A00; A01; A02; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22.05 24.51
19 Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội Khoa học dữ liệu (*) A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
20 Trường Đại Học Mở TPHCM Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20 23.9
21 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 21.75 23
22 Trường Đại Học Điện Lực Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07
23 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Khoa học dữ liệu A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
24 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X02 15
25 Đại Học Duy Tân Ngành Khoa học Dữ liệu A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) 16 14
26 Trường Đại Học Văn Lang Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 16 16
27 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Khoa học dữ liệu C01; C03; C04; D01; X01; X02 17 17
28 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Khoa học dữ liệu D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 17 17
29 Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01; X01
30 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – Đại học Huế Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) A00; A01; C01; D01; X07; X26 18.2 18.2
31 Trường Đại Học Đà Lạt Khoa học dữ liệu Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ 17 16
32 Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự Hệ thống thông tin A00; A01; X06

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT