Kế toán

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kế toán A00; A01; D01; D07 27.29 27.05
Kế toán A00; A01; D01; D07
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) A00; A01; D01; D07 27.2 26.9
2 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kế toán A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 25.8 25.52
3 Học Viện Tài chính Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công A00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM A01; D01; D07 34.35
Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA) A01; D01; D07
Kế toán công (Theo định hướng ACCA) A01; D01; D07
4 Học Viện Ngân Hàng Chất lượng cao Kế toán A01; D01; D07; D09 34 32.75
Kế toán A00; A01; D01; D07 26.25 25.8
Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 24 23.9
5 Trường Đại học Ngoại thương Chương trình tiêu chuẩn Kế toán – Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27.8
Chương trình ĐHNNQT Kế toán – Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán – Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán – Kiểm toán A00; A01; D01; D07
6 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Kế toán A00; A01; D01; X06; X26 25.29 25.05
7 Trường Đại Học Thương Mại Marketing (Marketing Thương mại) A00; A01; D01; D07 26.15 25.9
Marketing (Marketing thương mại – Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế – IPOP) A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 25
Marketing (Marketing số) A00; A01; D01; D07 25.9 25.8
8 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) A00; A01; D01; D07 25.2 24.77
Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt – Anh) A00; A01; D01; D07 23.51
9 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Kế toán A01; D01; X25 24.01 23.8
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) A01; D01; X25
10 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 23 22.75
Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 20
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 20
11 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Kế toán (CS Nam Định) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 17.5 17.5
Kế toán (CS Hà Nội) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 23 22.5
12 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5 20
13 Đại Học Phenikaa Kế toán A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 20 21
14 Trường Đại Học Hà Nội Kế toán D01 25.08 33.52
15 Trường Đại học Thủ Dầu Một Kế toán A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 22 21
16 Trường Đại Học Thăng Long Kế toán A00; A01; D01; D07; X01; X25 23.86 24.35
17 Trường Đại Học Thủy Lợi Kế toán A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 25.02 24.91
18 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Kế toán A00; A01; C01; C02; D01; D07 32.4 31.6
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh A00; A01; C01; C02; D01; D07 24
Kế toán (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) A00; A01; C01; C02; D01; D07 24
Kế toán – Chương trình tiên tiến A00; A01; C01; C02; D01; D07 27 28
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) – Chương trình đại học bằng tiếng Anh A00; A01; C01; C02; D01; D07 24 22
Kế toán (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) A00; A01; C01; C02; D01; D07 24 22
Kế toán – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa A00; A01; C01; C02; D01; D07 22 22
19 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18 22.5
20 Trường Đại Học Kinh Tế – ĐHQG Hà Nội Ngành Kế toán D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 33.1 34.1
21 Đại Học Cần Thơ Kế toán A00; A01; C02; D01 24.2 24.76
22 Trường Đại Học Sài Gòn Kế toán A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 23.18 22.29
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 22.8
23 Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) Chương trình tiêu chuẩn Kế toán – Kiểm toán A00; A01; D01; D07
24 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D01
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01; D01 22.75
25 Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM Kế toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 26.17 25.28
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW – Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 25.7 24.06
26 Đại Học Kinh Tế TPHCM Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S) A00; A01; D01; D07; D09 25.2 24.9
Kế toán công (Public Sector Accounting) A00; A01; D01; D07; D09 25.5 25.31
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW) A00; A01; D01; D07; D09 25.4 25
27 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Kế toán C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 22.5 23
28 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) A00; A01; D01; C01 23.95 22.94
29 Trường Đại Học Nha Trang Kế toán D01; X01; X02; C04 20 21
Kế toán (Chương trình đặc biệt) X02; X01; D01 20
30 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) Kế toán A00; A01; D01; X06; X26 20.95 20
31 Trường Đại Học Quốc Tế – ĐHQG TPHCM Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán) A01; D01; D07; D09; D10; X25
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25
32 Trường Đại Học Hùng Vương Kế toán D01; X01; X25; X53 18 17
33 Trường Đại Học Hải Phòng Kế toán doanh nghiệp A00; A01; C01; C02; D01; D07
Kế toán – Kiểm toán A00; A01; C01; C02; D01; D07
34 Học Viện Chính Sách và Phát Triển Ngành Kế toán A00; A01; D01; D84 25.84 25.2
35 Trường Đại Học Mở Hà Nội Kế toán A00; A01; D01; X26 23.75 23.43
36 Trường Đại Học Công Đoàn Kế toán A01; D01; D07; D09; D10; X25 23.6 23.15
37 Trường Đại Học Vinh Kế toán A00; A01; C01; D01 20 19
38 Trường Đại Học An Giang Kế toán A00; A01; D01; X01; X27; X28 23.02 22.5
39 Trường Đại Học Đồng Tháp Kế toán A00; A01; C14; D01; D10; X01 19.1 15
40 Trường Đại Học Tây Nguyên Kế toán A01; C03; D01; D07; X78 18.55 18.95
41 Trường Đại Học Quy Nhơn Kế toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 17.75 15
Kế toán CLC A00; A01; D01; D07; X25; X26 18 15
42 Trường Đại Học Hạ Long Kế toán A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 15
43 Trường Đại Học Hải Dương Kế toán A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 15 15
44 Trường Đại Học Quảng Bình Kế toán A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 15 15
45 Trường Đại Học Hà Tĩnh Kế toán B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15 16
46 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Kế toán A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 24.25 22.15
47 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Kế toán A00; A01; D01; D07 25.29 24.87
Kế toán TABP
(Chương trình định hướng Digital Accounting)
A00; A01; D01; D07 23.65
48 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Kế toán A00; A01; D01 22.65 22.4
49 Trường Đại Học Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 15 16
50 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) Kế toán A00; A01; D01 21.9 21.25
51 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Kế toán X01; C04; C02; D01; C01; C03 15 15
52 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Kế toán A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 23.19 20.7
53 Trường Quốc Tế – ĐHQG Hà Nội Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 22.75
54 Trường Đại học Công nghiệp Vinh Kế toán A00; A01; D01; D07 20 15
55 Trường Đại Học Trà Vinh Kế Toán A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 15 15
56 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Kế toán A00, A01, D01, X01, X02, X25 23 23
57 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 16 15
58 Trường Đại Học Mở TPHCM Kế toán A00; A01; C01; C02; D01; D07; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79 21 23.8
Kế toán – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; D01; D07; D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79 18 21.25
59 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Kế toán A00; A01; D01; C04; X01; X02 23.75 22.5
60 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 21.6
61 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Kế toán A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 23.75 23.25
62 Trường Đại Học Điện Lực Kế toán A00; A01; D01; D07 22.35 22.35
63 Trường Đại Học Phương Đông Kế toán A00; A01; C14; D01; D66; D84 16 16
64 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Kế toán A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 19.5 17
65 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Kế toán A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 21.5 20.5
66 Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) Kế toán A00; A01; D01; D07 23.3 22.2
67 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Kế toán A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 19 19
Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 18
68 Đại Học Duy Tân Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) 16 14
69 Trường Đại học Nam Cần Thơ Kế toán A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 16 15
70 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Kế toán A01; C00; C03; C04; D01; X26 15 15
71 Trường Đại học Tân Tạo Kế toán A00; A01; D01; D07; X01; C01 15 15
72 Trường Đại Học Cửu Long Kế toán A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 15 15
73 Trường Đại Học Văn Lang Kế toán A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 16 16
74 Trường Đại Học Kinh Bắc Kế toán A00; D01; A01; D84 15 15
75 Trường Đại Học Hòa Bình Kế toán A00; A01; A10; C01; D01 17 15
76 Trường Đại Học Đại Nam Kế toán A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 17 15
77 Trường Đại Học Võ Trường Toản Kế toán A00 15 15
78 Trường Đại Học Đông Á Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 15 15
Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 15
79 Trường Đại học Sao Đỏ Kế toán A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 16 16
80 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận) A00, A01, D01, X01, X02, X25 15 15
81 Trường Đại Học Tây Đô Kế toán A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 15 15
82 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X02 18 18
83 Trường Đại Học Đông Đô Kế toán A00; A01; A09; C00; C14; D01 15
84 Trường Đại Học Lạc Hồng Kế toán D01; X01; X04; Y09; C04; C03 15.3 15.3
85 Trường Đại Học Thành Đông Kế toán A00; A01; A07; D01 14 14
86 Trường Đại học Thành Đô Kế toán A00; A01; C03; C00; D01; D09 17 16.5
87 Trường Đại Học Bình Dương Kế toán A00; C01; C03; C04; C14; D01 15 15
88 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15 15
Kế toán (Kế toán tài chính – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
Kế toán (Kế toán kiểm toán – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15
Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt – Anh) A00; A01; C00; D01 20 20
89 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Kế toán A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 15 15
90 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Kế toán A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 14 14
91 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Kế toán D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 16 18
92 Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh Kế toán A00; A01; C03; D01 15 15
93 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Kế toán C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 16 17.5
94 Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên Kế toán A00; A01; D01; D07; X01 18 17
95 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Kế toán A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 18
96 Trường Đại học Nghệ An Kế toán A00; A01; C03; D01 17 18
97 Trường Đại Học Lâm nghiệp Kế toán A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 16.1 15
98 Trường Đại Học Văn Hiến Kế toán A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 16.2 23
99 Trường Đại Học Quang Trung Kế toán A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 15 15
100 Trường Đại Học Hoa Sen Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16 15
101 Trường Đại Học Phan Thiết Marketing A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Kinh doanh thời trang và dệt may A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Marketing và truyền thông tích hợp A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Kế toán A00; A01; C01; D01; D07; X01 15 15
102 Trường Đại Học Trưng Vương Kế toán A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 16 15
103 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Kế toán A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 15 15
104 Trường Đại Học Thái Bình Kế toán A00; B00; D01; X01 17.5 17
105 Trường Đại Học Hồng Đức Kế toán C01; C03; C04; C14; D01; X01 16 18
106 Trường Đại Học Đồng Nai Kế toán A00; A01; D01 19.75 19.25
107 Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai Kế toán C00; C03; C04; D01; X01; X02 16 15
108 Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội Kế toán A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 15 18
109 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Kế toán C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 17 17
110 Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên Kế toán A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 17 15
111 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Kế toán A00; A01; C01; C14; D01; D07 16 17
112 Trường Đại Học Chu Văn An Kế toán A00; A01; C04; D01 15 15
113 Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An Kế toán A00; X21; C02; D10 15 15
114 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Kế toán A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 16 16
115 Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Tài chính – Kế toán A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 15
116 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Kế toán X25; X02; D01; X53 16 15
117 Trường Đại Học Thái Bình Dương Kế toán A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 15 15
118 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; C00; C03; C04
Kế toán số A00; A01; D01; C04
119 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Kế toán A01; C00; D01; X78 15 15
120 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây Nhóm ngành Kế toán A00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01 15 15
121 Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai Kế toán A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 15 15
122 Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) Kế toán A00; A01; D01; D07 15 15
123 Trường Đại học Tài Chính Kế Toán Kế toán A00; A01; D01; C02; C01; X01 15 15
124 Trường Đại Học Gia Định Kế toán A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 15 15
125 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Kế toán A00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21 15 15
126 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung Kế toán A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 15 15
127 Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng Kế toán A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
128 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Kế toán A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37 15 15
129 Trường Đại Học Tây Bắc Kế toán A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 15 15
130 Trường Đại Học Đà Lạt Kế toán (Toán, 2 môn bất kì) 17.5 16
131 Trường Đại học Kiên Giang Kế toán A00; A01; A08; A09; D01; D09 16.05 15
132 Trường Đại Học Hoa Lư Kế toán C01; C03; C04; D01 16 15
133 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Kế Toán A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 17 18
Kế toán định hướng ACCA A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
134 Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự Kế toán _ DÂN SỰ A00; A01; C01; X06

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT