Bất động sản

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Bất động sản A00; A01; D01; D07 26.83 26.4
2 Học Viện Tài chính Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản A00; A01; D01; D07
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản (Theo định hướng ACCA) A01; D01; D07
3 Đại Học Kinh Tế TPHCM Bất động sản (Real Estate) A00; A01; D01; D07; D09 24.5 23.8
4 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Bất động sản C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 23.3 21.9
5 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Bất động sản A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 24.75 21
6 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Bất động sản A00, A01, C01, C04, D01, X01 19.75 20
7 Trường Đại học Nam Cần Thơ Bất động sản A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 16 15
8 Trường Đại Học Văn Lang Bất động sản A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 16 16
9 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Bất động sản C01; C03; C04; D01; X01; X02 16 16
10 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Bất động sản D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 18 17
11 Trường Đại Học Lâm nghiệp Bất động sản C00; C03; C04; D01; X01; X02 19.6 15
12 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Bất động sản B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 16 16
13 Trường Đại Học Nông Lâm Huế Bất động sản A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15 15
14 Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM Bất động sản A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 15
15 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Bất động sản X25; X02; D01; C00 16 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT