Kỹ thuật máy tính

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội CNTT: Kỹ thuật Máy tính A00; A01; B03; C01; C02; X02 28.48 28.29
2 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kỹ thuật máy tính 26.97 27.25
3 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng) A00; A01; D07; X06 24.55
4 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch A00; A01; C01; X05; X06; X07 22 21.75
5 Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01; X06; X07 24.28 22.8
6 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 26.25 25.6
7 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 25.82 25.45
8 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chíp-bán dẫn)          A00; A01; C01; X06
9 Trường Quốc Tế – ĐHQG Hà Nội Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 21
10 Trường Đại Học Điện Lực Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07
11 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; C02; D01; D07 17 17
12 Trường Đại Học Đông Á Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 15 15
13 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật máy tính C01; C03; C04; D01; X01; X02 16
14 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Kỹ thuật máy tính A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT