Công nghệ kỹ thuật hóa học

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 20.25 19 20.35
2 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. A00; B00; C02; D07; X11 24 20.5 19
Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược (CT tăng cường TA) A00; B00; C02; D07; X11 20 18 18
3 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Công nghệ kỹ thuật hóa học B00; B08; A00; D07 18 17 16
4 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) D07; X11 23.61 25
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) A00; B00; C02; X12; A02; X07; X08
5 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 23.45 24.8 23.25
6 Đại Học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 22.59 23.55 23.95
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07; X27 15 21.05 21.5
7 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) 25.48
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; B00; C02; D07
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) 29.73 24.9
Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; C02; D07
8 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Kỹ thuật công nghệ hóa học X02 19.85 20.5 19
Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; C01; C02; D01
9 Trường Đại Học An Giang Công nghệ kỹ thuật hóa học C01 16.25 16.2 16
Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A05; A06; B00; D07
10 Trường Đại Học Quy Nhơn Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09 20.5 15 15
11 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 23.04 19.8 15
12 Trường Đại Học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 15 15 15
13 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, A02, B00, D07, D08 23.85
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) A00, A01, A02, B00, D07, D08 23.85
14 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; D01; B00; D07 15 15 15
15 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 19 19 18.5
16 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D01; C02; D07
17 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; B00; C02; D07 15 15 15
18 Trường Đại học Nam Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A02; B00; D01; D07; X01; X14 15 16 15
Công nghệ kỹ thuật hóa học B08
19 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 17.33 15
20 Trường Đại Học Khoa Học Huế Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 17 15.75 15.5
21 Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16 16 15
22 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Công nghệ kỹ thuật hóa học 15
Công nghệ kỹ thuật hóa học B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04
23 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 15 16 16

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT