Khoa học vật liệu

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) A00; A01; D07 23.7 24 21.5
Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) B03; C01; C02; X02
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano B03; C01; C02; X02 28.25 27.64 26.18
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano A00; A01; D07
2 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Khoa học Vật liệu D07 22.35 22.3 17
Khoa học Vật liệu A00; C02; C01; A02; A01; B08; X14; B00; B03; X10; X06
Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) D07 21.35 22.3
Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) A00; C02; C01; A02; A01; B08; X14; B00; B03; X10; X06
3 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội Khoa học vật liệu A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 24.2 24.6 22.75
4 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Khoa học vật liệu A00; A01; C01; C02 22.95 18.85
5 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano A00; A01; A02; A04; B00; D07 21.75 22 21.8
Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano A06; X06; X07; X10; X11
6 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) A00; A01; C01; D07 15 15
7 Trường Đại Học Hồng Đức Khoa học vật liệu C01 14.75
Khoa học vật liệu A00; A01; A02; X07

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT