Kỹ thuật hóa học

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Hoá học B03; C01; C02; X02 24.05 24.38 23.7
Kỹ thuật Hoá học A00; B00; D07
2 Đại Học Phenikaa Kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07; X10; X11 17 17 17
3 Trường Đại Học Thủy Lợi Kỹ thuật hóa học A00; D07; C02; C05; B00 20.5 23.15 20.15
Kỹ thuật hóa học A11; X10 (Toán, Hóa, Tin)
4 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật hóa học A01 27.85 27.8 28.6
Kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07; X10; X11
Kỹ thuật hóa học – Chương trình tiên tiến C02 25.65 23 24
Kỹ thuật hóa học – Chương trình tiên tiến A00; A01; B00; D07; X10; X11
5 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Kĩ thuật hóa học A00; B00; D07; X10 22.09
6 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; C02; D07; X11 24.17 23.05 21.3
7 Trường Đại Học Nha Trang Kỹ thuật hoá học (Toán, Văn, Anh, Hóa) 20
Kỹ thuật hoá học B03; C02; X03; X04; D01
8 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Kỹ thuật hoá học A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 19 19 19
9 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Kỹ thuật hoá học A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 14 15 15
10 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) A00; A01; C02; D07 22.99 22.55
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) A00; A01; C02; D07 22.45 21.25
11 Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; A02; C01; X07; X06; D07; B00; C02; X11; X10 20 20 18.5

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT