Y khoa

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Y khoa B00 25.8 26.67 26.39
2 Đại Học Y Dược TPHCM Y khoa B00 27.34 27.8 27.34
3 Trường Đại Học Y Dược Thái Bình Y khoa B00; D07; D08 24.6 26.17 25.8
4 Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Y khoa A00; B00 25.33
5 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương Y khoa B00; A00; D07; B08 23.8 25.4 24.5
6 Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam Y khoa A02; B00; B03; D08; X14 24.25 25.57 23.57
Y khoa AH4; D31; D32; D33; D34; D35
7 Đại Học Phenikaa Y khoa A00; B00; B03; B08; C02; D07 22.5 22.5 22.5
8 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Y khoa B00 23.88 25.7 25.52
9 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Y khoa B00 25.55 26.57
10 Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc) A00; B00; D07 27.94 26.13
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam) A00; B00; D07 27.71 25.75
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc) A00; B00; D07 30 27.49
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam) A00; B00; D07 29.03 27.34
11 Trường Đại học Y Dược – ĐHQG Hà Nội Y khoa D08 26.68 27.15 26.75
Y khoa B00
12 Trường Đại Học Y Khoa Vinh Y khoa B00; A00 22.1 24.85 24
13 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Y khoa A00; B00; B08; D07 22.85 25.47 25
14 Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên Y khoa A00; A02; B00; D07; D08 25.85 26.25 26
15 Trường Đại Học Y Dược Huế Y khoa B00; B08; D07 25.17 26.3 26
16 Trường Y Dược Đà Nẵng Y khoa B00; B08 23 25.55 25.05
17 Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM Y khoa 26.4 26.15
Y khoa B00; A02
18 Trường Đại Học Tây Nguyên Y khoa B00; B03; B08; D07 21.76 25.01 24.6
19 Trường Đại Học Trà Vinh Y khoa B00; B08 21.25 25 24.45
20 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Y Khoa A00; A02; B00; D08; B03; X13 20.5 22.5 22.5
21 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Y khoa B00; D07; B08 20.5 23 23
22 Đại Học Duy Tân Ngành Y Khoa A00; A02; B00; B03; D08 20.5 22.5
Ngành Y Khoa X14 (Toán, Sinh, Tin)
23 Trường Đại học Nam Cần Thơ Y khoa B00; A00; A02; B03; D07; D08 20.5 22.5 22.5
24 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Y khoa A00; A02; B00; D07; D08; X14 20.5 22.5 22.5
25 Trường Đại học Tân Tạo Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B08 20.5 22.5 22.5
26 Trường Đại Học Cửu Long Y khoa A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07 20.5 22.5
Y khoa D08
27 Trường Đại Học Văn Lang Y khoa A00; B00; D07; X09; X10 20.5 22.5 22.5
28 Trường Đại Học Phan Châu Trinh Y khoa A00; A01; B00; B08; D07 21.5 22.5 22.5
29 Trường Đại Học Kinh Bắc Y khoa 22.5 22.5
Y khoa A00; A01; B00; D07; D08; D90
30 Trường Đại Học Hòa Bình Y khoa A00; A02; B00; B03; B08 20.5 22.5
31 Trường Đại Học Đại Nam Y khoa A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 20.5 22.5 22.5
32 Trường Đại Học Võ Trường Toản Y khoa 22.5 22.5
Y khoa B00
Y khoa
Y khoa B00
33 Trường Đại Học Đông Á Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 20.5 22.5
34 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Y Khoa A02; B00; B08; X16 20.5
35 Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột Y khoa A01; A00; D07; B00; A02; B08 22 24 22.75
Y khoa X06; X07; X08; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
36 Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự Y khoa A00; B00; D07 27.33

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT