Răng hàm mặt

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Răng – Hàm – Mặt B00 27.34 27.67 27.5
2 Đại Học Y Dược TPHCM Răng – Hàm – Mặt B00 26.45 27.35 26.96
3 Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Răng hàm mặt A00; B00 24.63 25.85 25.4
4 Đại Học Phenikaa Răng – Hàm – Mặt A00; B00; B03; B08; C02; D07 22.5 22.5 22.5
5 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Răng hàm mặt B00 23.35 25.65 25.4
6 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Răng Hàm Mặt B00 25.26 26.49
7 Trường Đại học Y Dược – ĐHQG Hà Nội Răng Hàm Mặt D08 26.24 27 26.8
Răng Hàm Mặt B00
8 Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên Răng – Hàm – Mặt A00; A02; B00; D07; D08 26.15 26.35 26.25
9 Trường Đại Học Y Dược Huế Răng – Hàm – Mặt B00; B08; D07 24.4 25.95 25.8
10 Trường Y Dược Đà Nẵng Răng – Hàm – Mặt B00; B08 23.23 25.57 25.52
11 Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM Răng – Hàm – Mặt 26.33 26.05
Răng – Hàm – Mặt B00; A02
12 Trường Đại Học Trà Vinh Răng – Hàm – Mặt B00; B08 20.75 24.62 24.27
13 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Răng – Hàm – Mặt A00; A02; B00; D08 20.5 24 23.5
14 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Răng – Hàm – Mặt A00; B00; D07; B08 20.5 22.5
15 Đại Học Duy Tân Ngành Răng-Hàm-Mặt A00; A02; B00; B03; D08 20.5 22.5 22.5
Ngành Răng-Hàm-Mặt X14 (Toán, Sinh, Tin)
16 Trường Đại học Nam Cần Thơ Răng – Hàm – Mặt (Bác sĩ Nha khoa) B00; A00; A02; B03; D07; D08 20.5 22.5
17 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Răng – Hàm – Mặt A00; A02; B00; D07; D08; X14 20.5 22.5 22.5
18 Trường Đại Học Cửu Long Răng – Hàm – Mặt A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 19
19 Trường Đại Học Văn Lang Răng – Hàm – Mặt A00; B00; D07; X09; X10 20.5 22.5 24
20 Trường Đại Học Phan Châu Trinh Răng – Hàm – Mặt A00; A01; B00; B08; D07 21.75 22.5 22.5
21 Trường Đại Học Võ Trường Toản Răng – Hàm – Mặt 22.5
Răng – Hàm – Mặt B00
22 Trường Đại Học Gia Định Răng hàm mặt A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 20.5

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT