Công nghệ vật liệu

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit B03; C01; C02; X02 25.16 25 23.7
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit A00; A01; D07
2 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ vật liệu A00; A01; X06; X26; D01 25.6
3 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Công nghệ vật liệu A00; B00; B08; D07 17
4 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Công nghệ Vật liệu D07 23.54 24 23
Công nghệ Vật liệu A00; C02; C01; B03; A01; B08; A02; X06; X10; X14; B00
5 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) 25.15
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; D07
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) 25.15 23.33
Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; D07
6 Trường Đại Học Điện Lực Công nghệ vật liệu A00; A01; A02; B00; D07 21.35
7 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) A00; A01; B00; D01; C02; D07 17.95 15.4 15.45
8 Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano 15.5 17 19.5
Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano A00; A01; B00; C01; X09; D01
9 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Công nghệ vật liệu 15
Công nghệ vật liệu B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT