Trí tuệ nhân tạo

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 34.5
2 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26
Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT) A00; A01; X06; X26
3 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26; D01 27.12 27.2
4 Học Viện Hàng không Việt Nam Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (Ngành: CNTT) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (Ngành: CNTT) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNTT) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Điện tử ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo (AI) (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo (Ngành: CNKT Điện tử viễn thông) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
5 Đại Học Phenikaa Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X06; X26 21
6 Trường Đại Học Thăng Long Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X06; X26 22 22.93
7 Trường Đại Học Thủy Lợi Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 24.2 23.9
8 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; X26; X06; B08 27.7 27
9 Đại Học Cần Thơ Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26
10 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.3 27.8
11 Trường Đại Học Sài Gòn Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 22.27
12 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D01 24.35 23
Công nghệ Kỹ thuật điện tử – viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01; D01 25.15
13 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26 27.11 26.45
14 Trường Đại Học Nha Trang Công nghệ thông tin Việt Nhật X02; C01; X03; X04; D01
15 Trường Đại Học Quy Nhơn Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X26 15 15
16 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X26
17 Trường Đại Học Trà Vinh Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 15 15
18 Trường Đại Học Mở TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20
19 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 21.45 22.8
20 Trường Đại Học Điện Lực Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07
21 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01; C01; X07; X06 23.55
22 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X02 15
23 Đại Học Duy Tân Ngành Trí tuệ Nhân tạo A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) 16
24 Trường Đại học Nam Cần Thơ Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
25 Trường Đại Học Đông Á Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 15 15
Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
26 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Trí tuệ nhân tạo C01; C03; C04; D01; X01; X02 16
27 Trường Đại Học Lạc Hồng Trí tuệ nhân tạo D01; C01; X04; A00; A03; A04 17.2 15.2
28 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Trí tuệ nhân tạo A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 15
Tài chính – Ngân hàng D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
29 Trường Đại Học Hoa Sen Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 18 16
30 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
31 Trường Đại Học Thái Bình Dương Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 15
32 Trường Đại Học Gia Định Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
33 Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn – Đại học Đà Nẵng Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D07; X06; X26 23 25.01
Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư) A00; A01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D07; X06; X26 22.5 23.5
34 Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT