Ngôn ngữ Trung Quốc

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Tiếng Trung KHKT và Công nghệ B03; C01; C02; X02 25.36
Tiếng Trung KHKT và Công nghệ D04
2 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.76 26.74
3 Trường Đại Học Thương Mại Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) A01; D01; D04; D07 27.4
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại 26.8
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại D04
4 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 22.75 25.05 24.54
5 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 25.32 26.25 25.31
6 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01 23 25.58 24.86
Ngôn ngữ Trung Quốc D14
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) D01 22.5 24.91
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) D14
7 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D14 24 23.25 21
Ngôn ngữ Trung Quốc – Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). A01; D01; D09; D14 20
8 Đại Học Phenikaa Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 22 23 23
9 Trường Đại Học Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 34.35 35.8 35.75
Ngôn ngữ Trung Quốc – CTTT D01; D04 33 34.95
10 Trường Đại học Thủ Dầu Một Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 24 23.3 22.75
11 Trường Đại Học Thăng Long Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15 22.2 25.4 25.18
Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04
12 Trường Đại Học Thủy Lợi Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D45; D55; D63 25.45 25.42 24.45
Ngôn ngữ Trung Quốc X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
13 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Ngôn ngữ Trung Quốc D11; D55 30.4 32.5 32.2
Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc – Chương trình tiên tiến D11; D55 25.98
Ngôn ngữ Trung Quốc – Chương trình tiên tiến D01; D04
14 Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 27.03 37 35.55
15 Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14 23.3 25.3 25.8
Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế D14 22.5 25.08 24.8
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế D01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15
16 Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) D01; D04 24.68
Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) D01; D04 28.89
17 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 23.78 26.14 24.63
18 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D65; D15; D45 23.65 25.11 25.28
19 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 26.6 24.5 23
20 Trường Đại Học Hùng Vương Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; X78 22.5 21 17
21 Trường Đại Học Hải Phòng Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D09; D14; D15; D45 27
22 Trường Đại Học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.09 33.19 32.82
23 Trường Đại Học Vinh Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15 24.2
24 Trường Đại Học Đồng Tháp Ngôn ngữ Trung Quốc C04 25.67 23.7 18
Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C03; D01; D14; D15
25 Trường Đại Học Quy Nhơn Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D15 24.2 23.5 22.25
26 Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 21.4 24.5 24
27 Trường Đại Học Hạ Long Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90 22.5 22.5
28 Trường Đại Học Quảng Bình Ngôn ngữ Trung Quốc D66; X78 17.91 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; D45; D65
29 Trường Đại Học Hà Tĩnh Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 20 15 16
30 Trường Đại Học Trà Vinh Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 22.5 18.25 18
31 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D10 22 22
32 Trường Đại Học Mở TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 23 24 25
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
Ngôn ngữ Trung Quốc – CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 20 24 24.1
Ngôn ngữ Trung Quốc – CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
33 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; C00; C04; D04 24.25 24.75
34 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 25.5
35 Trường Đại Học Phương Đông Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18 24 24
36 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 16 24 21
37 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 21 24 22.5
38 Trường Đại Học CMC Ngôn ngữ Trung Quốc 25.45
Ngôn ngữ Trung Quốc (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
39 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Ngôn ngữ Trung Quốc D01; C03; C04; X03; X04 15 15 15
40 Đại Học Duy Tân Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10; D14; D15 15 16 14
41 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C04; D01; D04 15 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc C01; X01
42 Trường Đại Học Văn Lang Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; X78 15 16 16
43 Trường Đại Học Hòa Bình Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30 15 17
44 Trường Đại Học Đại Nam Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 15 19 15
45 Trường Đại Học Đông Á Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 15 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) 15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
46 Trường Đại học Sao Đỏ Ngôn ngữ Trung Quốc C03; C04; D01; D66; D71 15 18 18
Ngôn ngữ Trung Quốc D15; X78; X90
47 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 15 17 17
48 Trường Đại Học Đông Đô Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04; D14 14 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc C19
49 Trường Đại Học Lạc Hồng Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C03; C04; X01; X70; X74 15.1 15.5 15
50 Trường Đại Học Thành Đông Ngôn ngữ Trung Quốc 14 14
Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15
51 Trường Đại học Thành Đô Ngôn ngữ Trung Quốc A00; D01; D04; D09; D14; D15 16 17
52 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) C00; D01; X01; X70 15 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên – phiên dịch – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) C00; D01; X01; X70 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch – thương mại – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) C00; D01; X01; X70 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) C00; D01; X01; X70 15 15
53 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 15 15 15
Ngôn ngữ Trung Quốc K01
54 Trường Đại Học FPT Ngôn ngữ Trung Quốc 21
Ngôn ngữ Trung Quốc A; B; C01; C02; C03; C04
55 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D14
56 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D01; D11; D66 15 16 18
Ngôn ngữ Trung Quốc (Văn, Anh, Tin)
57 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D03; D11; D14; X78; X80; X81 17 16 16
Ngôn ngữ Trung Quốc D15
58 Trường Đại học Nghệ An Ngôn ngữ Trung D11; D01; D15; C03 22.14
59 Trường Đại Học Văn Hiến Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 15 16.25 23.51
60 Trường Đại Học Hoa Sen Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C00 15 16
61 Trường Đại Học Trưng Vương Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 16.5 16.5 15
62 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66 17.67 15 15
63 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 15 17
64 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 16 16 15
65 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung thương mại D01; D04; D14; D15
66 Trường Đại Học Phú Xuân Ngôn ngữ Trung Quốc 15 16
Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
67 Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngoại ngữ, 2 môn bất kì)
68 Trường Đại Học Gia Định Ngôn ngữ Trung Quốc A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 16
Ngôn ngữ Trung Quốc K01
69 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90 18.75 15 15
70 Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai Ngôn ngữ Trung Quốc B03; C01; C02; C03; C04; C14; D04 22.75 24.5 23.5
71 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D66 20.05 21.5
72 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Ngôn Ngữ Trung Quốc
Ngôn Ngữ Trung Quốc C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
73 Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 20.81

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT