Ngôn ngữ Anh

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 26.51 35.6 36.5
2 Học Viện Tài chính Tiếng Anh tài chính kế toán A01; D01; D07 24.1 34.73 34.4
3 Học Viện Ngân Hàng Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D07; D09 23.41 25.8 24.9
Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D07; D09 21.82
4 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 24.52 26.99 26.6
5 Trường Đại Học Thương Mại Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 26.1 26.1 25.8
6 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Ngôn ngữ Anh X79 24.55 25.86 25.1
Ngôn ngữ Anh D01
7 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 25.22 26.1 25.22
8 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10 25.33 24.1
9 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 21.35 24.68 24.3
10 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung D01; D14; D15; X78 23.25 23 22.5
11 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định) A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78 22 19 19
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội) A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78 24 23.2 23
12 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 23.75 23 21
13 Học Viện Hàng không Việt Nam Ngôn ngữ Anh A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 20 20 19
14 Đại Học Phenikaa Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 19 21 21
15 Trường Đại Học Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 33.89 35.43 35.38
Ngôn ngữ Anh- CTTT D01 32.48 33
16 Học Viện Ngoại Giao Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 25.28 35.38 35.99
17 Trường Đại học Thủ Dầu Một Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 22.25 22.9 20.5
18 Trường Đại Học Thăng Long Ngôn ngữ Anh D14; D15 20.7 24.58 24.5
Ngôn ngữ Anh D01
19 Trường Đại Học Thủy Lợi Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 22.59 24.82 23.24
20 Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội Ngôn ngữ Anh D14; D15; X78 25.41 34.35 32.93
Ngôn ngữ Anh D01
21 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Ngôn ngữ Anh D11 31.34 33.8 33.5
Ngôn ngữ Anh D01
Ngôn ngữ Anh – Chương trình tiên tiến D11 26.14 30.3 30.8
Ngôn ngữ Anh – Chương trình tiên tiến D01
Ngôn ngữ Anh – Chương trình đại học bằng tiếng Anh D01; D11 24 25
Ngôn ngữ Anh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) D01; D11 23
Ngôn ngữ Anh – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa D01; D11 22 24 24
22 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 21.2 18 20
23 Trường Đại Học Luật Hà Nội Ngôn ngữ Anh A01 23.49 25.25 24.5
Ngôn ngữ Anh D01
24 Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Anh D15; D14; D07; D01; D08; A01 26.85 36.99 35.55
25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngành Ngôn ngữ Anh X79 35.75 35.2 35
Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; X78
Ngành Ngôn ngữ Anh_100
Ngành Ngôn ngữ Anh_100 D01; D14; X78; X79
26 Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM Ngôn ngữ Anh D01 23.65 26.27 26.05
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế 25.68
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế D01
Ngôn ngữ Anh D15 22.1 21
Ngôn ngữ Anh D01; D14
27 Đại Học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 24.48 25.2 25.25
Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D09; D14; D15 23 24.4 24
Ngôn ngữ Anh – học tại khu Hòa An D01; D09; D14; D15 23 24.45 23.5
28 Trường Đại Học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D07 23.86 25.29 24.58
Ngôn ngữ Anh A01; B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) D07 23.62 25.07
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) A01; B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
29 Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) D01 26.38
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) D01 28.01
30 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D12; D14 25 25.94 25.02
31 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) X26 23.32
Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) D01; D09; D10
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) X26 25.92 24.57
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) D01; D09; D10
32 Trường Đại Học Luật TPHCM Ngôn ngữ Anh 24.16 24.78
Ngôn ngữ Anh D01; D14; X25; X78
33 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01; A01; D09; D14; D07; D10 20.35 23.58 23.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D09; D14; D10 18.95 17.13 15.07
34 Đại Học Kinh Tế TPHCM Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**) D01; D09 24.5 26.3 26.3
35 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23 21.5 19.5
36 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Ngôn ngữ Anh D01; A01; D07; D09; D10; X25 23.75 24.5 24
37 Trường Đại Học Nha Trang Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên – phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL) 25 23 23
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên – phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) D01
38 Trường Đại Học Quốc Tế – ĐHQG TPHCM Ngôn ngữ anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1, 4+0)) D01; D09; D10; D14; D15 26
Ngôn ngữ anh D01; D09; D10; D14; D15 31
39 Trường Đại Học Hùng Vương Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 21 19 17
40 Trường Đại Học Hải Phòng Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D15 26.5
41 Học Viện Chính Sách và Phát Triển Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 30.02 33.05 32.3
42 Trường Đại Học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Anh 21
Ngôn ngữ Anh D01(Gố
43 Trường Đại Học Công Đoàn Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D14; D15; X79 24.97 33 32
44 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Ngôn ngữ Anh D15 29.11 32 32.5
Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14
45 Trường Đại Học Vinh Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.6 24.8 23.75
46 Trường Đại Học An Giang Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; X26; X27; X28 16.34 21.71 20.02
47 Học Viện Hành Chính và Quản trị công Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 24 26.5
48 Trường Đại Học Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh D15 18.16 22.51 18
Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14
49 Trường Đại Học Tây Nguyên Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 22.6 20.1 20
50 Trường Đại Học Quy Nhơn Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 23 22 19.5
51 Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66; X78 19.35 23.7 23
52 Trường Đại Học Hạ Long Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 16.25 15
53 Trường Đại Học Hải Dương Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 15 15 15
54 Trường Đại Học Quảng Bình Ngôn ngữ Anh D15 17.33 15 15
Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14
55 Trường Đại Học Hà Tĩnh Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15; D66 15 15 16
56 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79 26.4 24 22.75
57 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Ngôn ngữ Anh
– Chương trình Tiếng Anh thương mại
– Chương trình Song ngữ Anh – Trung
A01; D01; D14; D15 21.82 25.05 24.38
Ngôn ngữ Anh – Chương trình đào tạo đặc biệt A01; D01; D14; D15 20.71 24.05
58 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Ngôn ngữ Anh D14 21 24.06 23.52
Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07
59 Trường Đại Học Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 15 15 15
60 Trường Đại Học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 14 14 14
61 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) Ngôn ngữ Anh D14 18.5 23 17
Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07
62 Trường Đại Học Phú Yên Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 17.85
63 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 23.74 25.14 23
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
64 Trường Quốc Tế – ĐHQG Hà Nội Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin) A01; D01; D07; D08; D09; D10; X26 21 25.15
65 Trường Đại Học Trà Vinh Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 15 15 15
66 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10, D14, D15 24.9
67 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 15 15.5 15
68 Trường Đại Học Mở TPHCM Ngôn ngữ Anh
(Môn tiếng Anh hệ số 2)
D14; D15; D66; X78 23.75 24.2 25
Ngôn ngữ Anh
(Môn tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07
Ngôn ngữ Anh – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
D14; D15; D66; X78 20.5 20 23.6
Ngôn ngữ Anh – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07
69 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; X25 18.5 23 22.5
70 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; X25; X26; X27 23.2 20
71 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 22
72 Trường Đại Học Điện Lực Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 22.67
73 Trường Đại Học Phương Đông Ngôn ngữ Anh D01 15 18 20
74 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 14
75 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 16 19.5 17
76 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 17 19 19
77 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10; D14; D15 16 17 16
78 Trường Đại học Khánh Hòa Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 18.55 19.5 15
79 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Ngôn ngữ Anh D01; C03; C04; X03; X04 15 15 15
80 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Tiếng Anh truyền thông A01; B08; D84; X25; X26; X27; X28 22
Tiếng Anh truyền thông D01; D07; D09; D10
81 Học Viện Quản Lý Giáo Dục Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; X78; X25 25.5 22.5 15
Ngôn ngữ Anh A00
82 Đại Học Duy Tân Ngành Ngôn ngữ Anh  A01; D01; D09; D10; D14; D15 15 16 14
83 Trường Đại học Nam Cần Thơ Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26 15 16 15
84 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Ngôn ngữ Anh C00; C04; D01; D15 15 15 16
Ngôn ngữ Anh C01; X01
85 Trường Đại học Tân Tạo Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; X25 15 15 15
Ngôn ngữ Anh B08
86 Trường Đại Học Cửu Long Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D15; X78 15 15 15
Ngôn ngữ Anh D14
87 Trường Đại Học Văn Lang Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; X78 15 16 16
88 Trường Đại Học Kinh Bắc Ngôn ngữ Anh 15 15
Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D66
89 Trường Đại Học Hòa Bình Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D14; D15 15 17 15
90 Trường Đại Học Đại Nam Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 15 17 15
91 Trường Đại Học Đông Á Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 15 15 15
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) 15
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
92 Đại học Kinh Tế TPHCM – Phân hiệu Vĩnh Long Tiếng Anh Thương mại D01; D09 17 17 17
93 Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 19 21.75
94 Trường Đại học Sao Đỏ Ngôn ngữ Anh C03; C04; D01; D66; D71 15
Ngôn ngữ Anh D15; X78; X90
95 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận) A01, D01, D09, D10, D14, D15 16
96 Trường Đại Học Tây Đô Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66; X78 15 15 15
97 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Ngôn ngữ Anh C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 15 17 17
98 Trường Đại Học Lạc Hồng Ngôn ngữ Anh D01; X78; D14; D15; D10; D09 15.1 16.15 15.25
99 Trường Đại Học Thành Đông Ngôn ngữ Anh 14 14
Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15
100 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Ngôn ngữ anh A01; D01 15.5 17 17
Ngôn ngữ anh A00; C01; C04; X02; X25; X26
101 Trường Đại học Thành Đô Ngôn ngữ Anh A00; D01; D04; D09; D14; D15 16 17 16.5
102 Trường Đại Học Bình Dương Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14; D15; D66 15 15 15
103 Trường Đại Học Lương Thế Vinh Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh C00; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D13; D14; D15; D72; D78; D84; D90
104 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) A01; D01; D14; D15 15 15 15
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên – phiên dịch – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) A01; D01; D14; D15 15 15
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch – thương mại – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) A01; D01; D14; D15 15 15
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) A01; D01; D14; D15 15 15
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh – Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) A01; C00; D01; X01 15 15
Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15 15
105 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Ngôn ngữ Anh A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 15 15 15
Ngôn ngữ Anh K01
106 Trường Đại Học FPT Ngôn ngữ Anh 21
Ngôn ngữ Anh A; B; C01; C02; C03; C04
107 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Ngôn ngữ Anh C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79 14 14 14
108 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Ngôn ngữ Anh D14; D15; D01; D11; D66 15 17 18
Ngôn ngữ Anh (Văn, Anh, Tin)
109 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15; X78; D12; X80; X81 17 20 21.5
Ngôn ngữ Anh X79
110 Trường Đại học Nghệ An Ngôn ngữ Anh D11; D01; D15; C03 19 20
111 Trường Đại Học Văn Hiến Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 15 16.2 24
112 Trường Đại Học Quang Trung Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 14 15 15
113 Trường Đại Học Hoa Sen Ngôn ngữ Anh D01; D09; D15; C00 15 18 15
114 Trường Đại Học Phan Thiết Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D90; X25; X78 15 15 15
115 Trường Đại Học Trưng Vương Ngôn ngữ Anh C00; C19; C20; D01; D09; D10 15 16 15
116 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 17.67 15 15
117 Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35 16 15
Song ngữ Anh – Hàn D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35 16 15
Song ngữ Anh – Trung D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 16.35 16 15
118 Trường Đại Học Hồng Đức Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15; D66; X78 17.5 16 16
119 Trường Đại Học Đồng Nai Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; A01 18.6 22.75 21.75
120 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Ngôn ngữ Anh D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 15 17 17
121 Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 16
Ngôn ngữ Anh D04
122 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D09; D15; D66 16 17 17
123 Trường Đại học Intracom Ngôn ngữ Anh 15 15
Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14
124 Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An Ngôn ngữ Anh D01; D07; X78; D15 15 15 15
125 Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 15
126 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 16 16 15
127 Trường Đại Học Thái Bình Dương Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 15 15 15
128 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh thương mại A00; A01; D01
129 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14 15
130 Trường Đại Học Phú Xuân Ngôn ngữ Anh 15 15 15
Ngôn ngữ Anh A01; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X25; X26
131 Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Ngôn ngữ Anh A01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D66; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83 15 15 15
132 Trường Đại Học Gia Định Ngôn ngữ Anh A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 15 15 15
Ngôn ngữ Anh K01
133 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Ngôn ngữ Anh A01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X90 15 15
134 Trường Đại Học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; X25; X26 20.5 17.5 16.5
Ngôn ngữ Anh X27; X28
135 Trường Đại học Kiên Giang Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) D01; D09; D11; D14; D15; D66 16 15.75 15
136 Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66; X78 15 15 15
137 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Ngôn ngữ Anh 18.5
Ngôn ngữ Anh C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
138 Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự Ngôn ngữ Anh D01 19

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT