Dinh dưỡng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Dinh dưỡng A00; B00 18.75 23.33 23.19
2 Đại Học Y Dược TPHCM Dinh dưỡng B00; A00 19.25 24.1 23.4
3 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm A00; B00; C02; D07; X11 18 19 19
4 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A01; B00; C02; D07 19 17 16
5 Trường Đại Học Y Tế Công Cộng Dinh dưỡng B00; B03; B08; C02; D01; D07 22.1 20.4 19.5
6 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Dinh dưỡng B00 17
7 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Dinh dưỡng B00; A00 18 23.2
8 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) D07 23.53
Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; B00; C02
9 Trường Đại Học Y Dược Huế Dinh dưỡng B00; B08; D07 17 15
10 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 15 15
11 Trường Đại Học Đông Á Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 15 15 15
12 Trường Đại Học Tây Đô Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15 15 15
13 Trường Đại Học Thành Đông Dinh dưỡng 19 19
Dinh dưỡng A00; A02; B00
14 Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định Dinh dưỡng A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 15 15 15.3
15 Trường Đại Học Tây Bắc Dinh dưỡng A11; B00; B04; B08; D07; X09; X13; X66 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT