Y tế công cộng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Y tế công cộng B00; B08 18.2 22.35 20.7
Y tế công cộng D01
2 Đại Học Y Dược TPHCM Y tế công cộng B00; A00 17 21.45 19
3 Trường Đại Học Y Tế Công Cộng Y tế công cộng B00; B03; B08; C02; D01; D13 20.5 17.5 16.15
4 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Y tế công cộng B00 17 19.2 20
5 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Y tế công cộng B00; A00; B03; B08 18 21.35
6 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Y tế công cộng A00; B00; B08; D07 15 15
7 Trường Đại Học Y Dược Huế Y tế công cộng B00; B08; D07 17 15 16
8 Trường Đại Học Trà Vinh Y tế Công cộng A00; B00 15 15 15
9 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Y tế công cộng A00; B00; D07; D08; X10; X14 15 15
10 Trường Đại Học Quang Trung Y tế công cộng A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 14 15 15
11 Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột Y tế công cộng A01; A00; D07; B00; A02; B08 16 16 16
Y tế công cộng X06; X07; X08; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT