Sư phạm Địa lý

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Địa lí C00; C04 28.79 29.05
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Địa lý D15 29.33 28.37 26.15
Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; X74
3 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa lý D15 27.3 28.43 26.73
Sư phạm Địa lý C00; C04; C09; C20; X74
4 Đại Học Cần Thơ Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 28.32 27.9 26.23
5 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Sư phạm Địa lý C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77 27.71 28.05 26.3
6 Trường Đại Học Sài Gòn Sư phạm Địa lý C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 28.55 27.91 23.45
7 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Địa lý C00; D15; C04 28.61 27.9 24.63
8 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Địa lí (dự kiến)
Sư phạm Địa lí (dự kiến) C00; C04; D15; A07
9 Trường Đại Học Vinh Sư phạm Địa lý C04; D15 27.2 28.5 26.55
Sư phạm Địa lý C00
10 Trường Đại Học An Giang Sư phạm Địa Lí C04; X74 25.53 27.91 25.05
Sư phạm Địa Lí A07; C00; D10; D15
11 Trường Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Địa lý X74 26.41 27.43 25.57
Sư phạm Địa lý A07; C00; C04; C20; D10; D15
12 Trường Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Địa lý C04; D10; D15; X21; X74 26.74 27.3 23.5
13 Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm Địa lý A09; C00; C04; C20; D10; D15; X21; X74 26.67 26.85
14 Trường Đại Học Hồng Đức Sư phạm Địa lý C00; C04; C13; C20; D15; X74 28.2
15 Trường Đại Học Tây Bắc Sư phạm Địa lí A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 28.09 27.96 26.3

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT