Sư phạm Lịch sử

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Lịch sử C00; D14 29.06 29.3
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Lịch sử D14 29.23 28.6 26.85
Sư phạm Lịch sử C00; C19; X70
3 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Lịch sử C00 28.13 26.18 25.15
Sư phạm Lịch sử C03; C19; D14; D40; X70
4 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch sử D14 27.19 28.6 28
Sư phạm Lịch sử C00; C19; X70
5 Đại Học Cần Thơ Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D64 28.61 28.43 26.75
Sư phạm Lịch sử X70
6 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Sư phạm Lịch sử A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70 27.63 28.3 27.6
7 Trường Đại Học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 28.39 28.25 25.66
8 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Lịch sử C00; D14; C19; X70 28.76 28.13 27.58
9 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; D14 28.31 28.83 28.58
10 Trường Đại Học Giáo Dục – ĐHQG Hà Nội Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; D09; D14
11 Trường Đại Học Vinh Sư phạm Lịch sử A07; D14 27.4 28.71 28.12
Sư phạm Lịch sử C00; C19
12 Trường Đại Học An Giang Sư phạm Lịch sử C03; X17; X70 25.83 27.91 27.21
Sư phạm Lịch sử A07; C00; D09; D14
13 Trường Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Lịch sử C19 27.04 27.84 27.4
Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; D09; D14; X70
14 Trường Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Lịch sử C03; D09; D14; X17; X70 27.21 27.45 25.75
15 Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm Lịch sử A07; A08; C00; C03; C19; D09; D14; X17; X70 26.83 26.35 19
16 Trường Đại Học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C00; C03; C12; C19; D14; X70 28.13
17 Trường Đại Học Tây Bắc Sư phạm Lịch sử A07; C00; C03; D09; D14; X17; X70; X71 28.06 28 27.4
18 Trường Đại Học Đà Lạt Sư phạm Lịch sử C00; X70; D14; X71; X72; X73 27.75 27.25 26.75

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT