Kỹ thuật vật liệu

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) B03; C01; C02; X02 23.7 24 21.5
Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến) A00; A01; D07
Kỹ thuật Vật liệu B03; C01; C02; X02 25.39 24.9 23.25
Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07
2 Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 19.7 22.15 21.35
3 Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội Kỹ thuật vật liệu A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 24.3 21.2 17
4 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Kỹ thuật vật liệu A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01 16
5 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Kỹ thuật vật liệu A00; A01; C01; C02; D01; D07 16 16 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT