Kỹ thuật nhiệt

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Nhiệt B03; C01; C02; X02 25.47 25.2 23.94
Kỹ thuật Nhiệt A00; A01
2 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí) A00; A01; D01; D07; X06 24.71 24.25 22.85
3 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 20 17.5 16
4 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A00; A01; X06; X07 22 22.25 19.25
5 Trường Đại Học Nha Trang Kỹ thuật nhiệt (Toán, Văn, Anh, Lí) 20 17 16
Kỹ thuật nhiệt C01; X02; X03; X04; D01
6 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Kỹ thuật nhiệt lạnh C02 20.67 22.5 21.75
Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01; X02
7 Trường Đại Học Điện Lực Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 19.97 21.9 21.3
8 Trường Đại Học Văn Lang Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01; X26 15 16 16

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT