Kỹ thuật điện

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Điện B03; C01; C02; X02 27.55 26.81 25.55
Kỹ thuật Điện A00; A01
2 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) A00; A01; D07; X06 23.88 24.63 23.72
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị) A00; A01; D07; X06
3 Trường Đại học Thủ Dầu Một Kỹ thuật điện A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 15.75 15 16
4 Trường Đại Học Thủy Lợi Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07; C01 22 24.17 23.35
Kỹ thuật điện X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
5 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật điện A00 27.61 30 26
Kỹ thuật điện A01; C01; D01; D07; X06; X26
Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến A00 25.35 23 24
Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến A01; C01; D01; D07; X06; X26
6 Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật điện A00; A01; D07; X06 21.8 23.4 22.75
Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07; X27 17.6 21.9 21.25
7 Trường Đại Học Sài Gòn Kỹ thuật điện D07 19 22.33 21.61
Kỹ thuật điện A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
8 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kỹ thuật Điện A00; A01; X06; X07; X26 23.55 24.25 22.4
9 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT) A00; A01; D01; C01; X06 24.58 24.06 22.15
10 Trường Đại Học Nha Trang Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (Toán, Văn, Anh, Lí) 21.5 18.5 18
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) C01; X02; X03; X04; D01
11 Trường Đại Học Quy Nhơn Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 20.65 16 15
12 Trường Đại Học Hải Dương Kỹ thuật điện A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 15 15 15
13 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo A00; A01; A02 19 20.8 22.65
Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo X06; X07
14 Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D07; X06 25.75 23.8 193
15 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01; X06 21.5 22.25 20.25
16 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Kỹ thuật điện A00; A01; C01; C02; D01; D07 20.25 16 16
Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh A00; A01; C01; C02; D01; D07 17 18 18
17 Đại Học Duy Tân Ngành Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; C02; D01 15 16 14
Ngành Kỹ thuật Điện X26 (Toán, Tin, Anh)
18 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật điện C01; C03; C04; D01; X01; X02 15 16 16
19 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15
20 Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông Kỹ thuật điện A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 15 15 15
21 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – Đại học Huế Kỹ thuật điện A00; A01; C01; C02; D01; X07 17.2 16.7 16.5
22 Trường Đại Học Hồng Đức Kỹ thuật điện C01 14.75
Kỹ thuật điện B03; C02; C04; D01
23 Trường Đại học Intracom Kỹ thuật điện 17 17
Kỹ thuật điện A00; A01; C04; D01
24 Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01; X06; X07 15 15 15
25 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Kỹ thuật điện A00; A01; D01; X07 15 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT