Công nghệ kỹ thuật điện, điển tử

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; X06; X26 24.61 25.46 25.01
2 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; X06; X07 23.93 24.51 23.81
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) A00; A01; X06; X07 20.1
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01; X06; X07 20.6 21.4 19
3 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo; Điện hạt nhân A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.25 23.5 21
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo (CT tăng cường TA) A00; A01; C01; X05; X06; X07 23 20 19
4 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22 17.5 17.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 23.8 23 22.2
5 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; C01; D01 21.5 18 16
6 Trường Đại Học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 21.54 24 23
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C01; D01; D07
7 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) D01 25.63 24.5 23.5
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) D01 24.88
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) A00; A01; C01
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) D01 28.13 25.12
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01
8 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV) A00; A01; D07; X06; X07; X26 21.38 22.35 21
9 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; X06; X26 20 20.85 18.15
10 Trường Đại Học Hùng Vương Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; X06; X25 18 18 17
11 Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; C01; C02; D01; X03; X04 16.1
12 Trường Đại Học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; C01 20 17 19
13 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 23.37 21.75 21.4
14 Trường Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15 20 15
15 Trường Đại Học Trà Vinh Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 15 15 15
16 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 18.5 16 16
17 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01; X06 24 23.75 22.5
18 Trường Đại Học Điện Lực Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 22.92 23.5 22.75
19 Trường Đại Học Phương Đông Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử A00; A01; D01; X06; X07 15 15 15
20 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 14 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
21 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 16 17
22 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 17 23 19
23 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C02; D01; D07 20.5 17 16
24 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01; X07; X06 21.27 21.95 20.7
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) A00; A01; C01; D01; X07; X06 21.07 20.9 15.5
25 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Kỹ thuật điện, điện tử
26 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 18.5 19.6 16
Kỹ thuật điện, điện tử A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
27 Đại Học Duy Tân Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử  A00; A01; C01; C02; D01 15 16 14
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử  X26 (Toán, Tin, Anh)
28 Trường Đại học Nam Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26 15 16
29 Trường Đại Học Cửu Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 15 15 15
30 Trường Đại Học Văn Lang Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01; X26 15 16 16
31 Trường Đại Học Đại Nam Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 15 16
32 Trường Đại Học Đông Á Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 15 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
33 Trường Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 15 17 17
34 Trường Đại Học Tây Đô Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 15 15 15
35 Trường Đại Học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; X02; X04; X08; A03; A04 15 15.05 15.1
36 Trường Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; A0C; C03; D01; D07 16 16.5 16.5
37 Trường Đại Học Bình Dương Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; C03; C04; C14; D01 15 15 15
38 Trường Đại Học Lương Thế Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D08; D09
39 Trường Đại học Việt Nhật – ĐHQG Hà Nội Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02 21
40 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) A00; A01; C00; D01 15 15
41 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26 14 14 14
42 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 19.5 19.5
43 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 17.33 15 15
44 Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C02; D01; X07 18.2
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch) A00; A01; C01; C02; D01; X07 24.05
45 Trường Đại Học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01; X01 16 17 16.5
46 Trường Đại Học Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 22 17 15
47 Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17 15 18
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
48 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 15 17 18
49 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14 16 16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện) A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Hệ thống điện) A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ điện lạnh và điều hòa không khí) A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14
50 Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25 16.1 15 15
51 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 16 15 15
52 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 15 15 15
53 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn CNKT điện điện tử A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 15 15 15
54 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử 18
Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Công nghệ Bán dẫn
Công nghệ Bán dẫn A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT