Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; X06; X26; D01 26.73 26.27 25
2 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; X06; X07 25.17 25.41 24.63
3 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; X05; X06; X07 26.5 24.25 23.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CT tăng cường TA) A00; A01; C01; X05; X06; X07 23.5 22 20
4 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22 19 19
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 24 23.2 22.5
5 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22 18.5 16
6 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) D01 26.38 25.1 24.69
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) D01 29.08 25.45
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01
7 Trường Đại Học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; C02; D01 19.25
8 Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07 15
9 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 23.37 22.1 21.1
10 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; A02 20.5 23.51 24.63
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử X06; X07
11 Trường Đại Học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 15
12 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00, A01, A02, C01, X06, X07 23.75
13 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 18 16 15.5
14 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 23 23.37 23.09
15 Trường Đại Học Điện Lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.13 24 23.25
16 Trường Đại Học Phương Đông Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; X06; X07 15 15 15
17 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
18 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 17 23 19
19 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01; X07; X06 21.31 22.05 21.2
20 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 15 15 15
21 Trường Đại Học Đại Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 15
22 Trường Đại Học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; X02; X04; X08; A03; A04
23 Trường Đại Học Thành Đông Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 14 14
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; D07; D08
24 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01; C02; D01; A00; A01; D07 15 15 15
ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
25 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 17 18
26 Trường Đại Học Lâm nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 15.3 15.4 15
27 Trường Đại Học Phan Thiết Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01
28 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14 16 16
29 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn CNKT cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 15 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT