Vật lý kỹ thuật

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Vật lý kỹ thuật B03; C01; C02; X02 26.41 25.87 24.28
Vật lý kỹ thuật A00; A01
Kỹ thuật hạt nhân B03; C01; C02; X02 25.07 24.64 22.31
Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; A02
2 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Vật lý kỹ thuật A00; A01; X06; X26; D01 25.2 25.24 24.2
Cơ kỹ thuật A00; A01; X06; X26; D01 26.15 26.03 25.65
3 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) X06 27.6
Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; A02

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT