Sư phạm Tin học

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Tin học A00; A01; X06 24.85 25.1
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tin học X26 23.23 24.73 22.75
Sư phạm Tin học D07; A01; B08
3 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Tin học A00; A01; A02; C01; D30 23
4 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học D01 21.25 24.22 21.7
Sư phạm Tin học A00; A01; X06
5 Đại Học Cần Thơ Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 24.5 24.56 23.25
6 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Sư phạm Tin học A00; C01; D01; X02; X26 22.3 23.3 19.75
7 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Tin học A00; X06; A01 25.99 24.1 21.4
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học D01; C01; C02; X02; X03 22.25 26.5 22.3
8 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; X06 24.32 24.85 22.7
9 Trường Đại Học Vinh Sư phạm Tin học A01; D01; D07; X26 21.15 24.45 22.25
10 Trường Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Tin học X06 24.01 23.76 19
Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01; X02
11 Trường Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07; X02 20.35 22.85 19
12 Trường Đại Học Hạ Long Sư phạm Tin học A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 21.75 19
13 Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01 22.2 20.7
14 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Tin học A00; D01; X05; X06 25.92 22.4
15 Trường Đại Học Hồng Đức Sư phạm Tin học C01 23.21 24.87 22.15
Sư phạm Tin học A00; A01; A02; A04
16 Trường Đại Học Tây Bắc Sư phạm Tin học A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 21.86 23.16 19
17 Trường Đại Học Đà Lạt Sư phạm Tin học 27.1
Sư phạm Tin học Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
18 Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Sư phạm Tin học A00; C01; C04; D01 26 24

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT