Sư phạm Khoa học Tự nhiên

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.06 26.45
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm khoa học tự nhiên B00 27.38 25.6 24.56
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02
Sư phạm khoa học tự nhiên 24.12
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; D01
3 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Sư phạm Khoa học tự nhiên D07 23.18 25.19 22.75
Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08
4 Đại Học Cần Thơ Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 25.99 25.81
5 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08; D07 23.5 24.6 23
6 Trường Đại Học Sài Gòn Sư phạm Khoa học tự nhiên A01 24.86 25.52 24.25
Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; D07; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
7 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D07; C02 26.81 25.24 23.5
8 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; B03 24.71 25.57
9 Trường Đại Học Giáo Dục – ĐHQG Hà Nội Sư phạm Khoa học Tự nhiên
Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A02; B00
10 Trường Đại Học Hùng Vương Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; B00; X14 26.51
11 Trường Đại Học Vinh Sư phạm khoa học tự nhiên D07 23.16 25.3
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; B00
12 Trường Đại Học An Giang Sư phạm Khoa học tự nhiên C01 24.4 24.66
Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; A03; B00
13 Trường Đại Học Đồng Tháp Sư phạm khoa học tự nhiên D07 28.08 24.63 19
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08
14 Trường Đại Học Tây Nguyên Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; C05 26.23 24.34 19.43
15 Trường Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08 22.5 25.65 19
16 Trường Đại Học Hạ Long Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07 22.52 19.5
17 Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 22.55 23.7 19
18 Trường Đại Học Quảng Bình Sư phạm khoa học tự nhiên X15 19.41 23.24 19
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08; D07; X08; X11; X12
19 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm khoa học tự nhiên A00; B00; C01; C02 26.08 23.5
20 Trường Đại Học Quảng Nam Sư phạm Khoa học tự nhiên A01 23.05
Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D07
21 Trường Đại Học Phú Yên Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; C05; C06; C08 23 24.02
22 Trường Đại Học Hồng Đức Sư phạm Khoa học Tự nhiên C01 22.27 25.75 24.78
Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A01; A02; X07
23 Trường Đại học Tân Trào Sư phạm khoa học tự nhiên 23.9 19
Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B01; D08
24 Trường Đại Học Hoa Lư Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; X06 20.1 21.75

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT