Sư phạm Công nghệ

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Công nghệ A00; A01; X07; X08 21.75 24.55
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm công nghệ A02; X07 22.6 24.31 22.4
Sư phạm công nghệ X08; A01
3 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Sư phạm Công nghệ A00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 24.1 22.25 19
4 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 20 19 19
5 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) D01 28.27 24.15
Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01
6 Trường Đại Học Đồng Tháp Sư phạm công nghệ X28 24.9 24.1 19
Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27
7 Trường Đại Học Hải Dương Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07 19.5
8 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Sư phạm công nghệ A00; A01; D01; D07 23 19 26
9 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Sư phạm công nghệ A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 22 24 19
10 Trường Đại học Sao Đỏ Sư phạm công nghệ A00; C01; D01 21.68 19
Sư phạm công nghệ C03; C04; C14; X01
11 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Sư phạm công nghệ A00; A01; B00; D01; X01; X02; X03 19 19

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT