Robot và trí tuệ nhân tạo

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26
2 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X07
3 Đại Học Phenikaa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) A00; A01; C01; D07; X06; X26 22 22
4 Trường Đại Học Thủy Lợi Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 24.26 23.72
5 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; X26; X06; B08 27.7 27
6 Đại Học Cần Thơ Trí tuệ nhân tạo A00; A01; X06; X26
7 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.3 27.8
8 Trường Đại Học Sài Gòn Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 22.27
9 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01; D01 25.66
10 Đại Học Kinh Tế TPHCM Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) A00; A01; D01; D07 24.7
11 Trường Đại Học Quy Nhơn Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X26 15 15
12 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X26
13 Trường Đại Học Trà Vinh Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 15 15
14 Trường Đại Học Mở TPHCM Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20
15 Trường Đại Học Điện Lực Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07
16 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X02 15
17 Đại Học Duy Tân Ngành Trí tuệ Nhân tạo A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) 16
18 Trường Đại học Nam Cần Thơ Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
19 Trường Đại Học Đông Á Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 15 15
20 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Trí tuệ nhân tạo C01; C03; C04; D01; X01; X02 16
Robot và trí tuệ nhân tạo C01; C03; C04; D01; X01; X02 17 17
21 Trường Đại Học Lạc Hồng Trí tuệ nhân tạo D01; C01; X04; A00; A03; A04 17.2 15.2
22 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Trí tuệ nhân tạo A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 15
Tài chính – Ngân hàng D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
23 Trường Đại Học Hoa Sen Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 18 16
24 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Trí tuệ nhân tạo A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
25 Trường Đại Học Thái Bình Dương Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 15
26 Trường Đại Học Gia Định Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin)
27 Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn – Đại học Đà Nẵng Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D07; X06; X26 23 25.01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT