Hệ thống thông tin quản lý

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 36.36 36.15
Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 35.94
2 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; B03; C01; C02; X02 27.34 27.06
3 Học Viện Tài chính Tin học tài chính kế toán A00; A01; D01; D07 26.03 25.94
Tin học tài chính kế toán A00; A01; D01; D07
4 Học Viện Ngân Hàng Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26 25.55
Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý A01; D01; D07; D09
5 Trường Đại Học Thương Mại Tài chính – Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 25.5
6 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01; X06; X07 24.44 24.31
7 Trường Đại Học Thăng Long Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07; X06; X26 23.29
8 Đại Học Cần Thơ Hệ thống thông tin A00; A01; X06; X26 23.48 22.65
9 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Hệ thống thông tin A00; C01; D01; X02; X26 15 15
10 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 26.25 26.1
11 Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) A00; A01; D01; D07; X25; X26 26.35 27.06
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07; X25; X26 27.25
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07; X25; X26 26.4 26.38
12 Đại Học Kinh Tế TPHCM Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*) A00; A01; D01; D07; D09
13 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Hệ thống thông tin quản lý C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 25 24.4
14 Trường Đại Học Nha Trang Hệ thống thông tin quản lý D01; X01; X02; X03; X04 17 18
15 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Hệ thống thông tin quản lý
– Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số
A00; A01; D01; D07; X26 25.24 24.6
Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07; X26 24.55
16 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 23.09 22.85
17 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 20 20.85
18 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 23.3 16
19 Trường Quốc Tế – ĐHQG Hà Nội Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 22.35
20 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Hệ thống thông tin A00, A01, A04, D01, D07, X26 21.25 21.5
21 Trường Đại Học Mở TPHCM Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20 23.7
22 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 17 17
23 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Quản lý logistics và chuỗi cung ứng A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 21.4 18.5
24 Đại Học Duy Tân Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) 16 14.5
25 Trường Đại Học Văn Lang Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 16 16
26 Trường Đại Học Đại Nam Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 16
27 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Hệ thống thông tin quản lý C01; C03; C04; D01; X01; X02 17 17
28 Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 15 15
29 Trường Đại Học Lâm nghiệp Hệ thống thông tin A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 15.3 15
30 Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 16 15
31 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Hệ thống thông tin B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT