Giáo dục Chính trị

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Giáo dục chính trị X70; X74; X78 28.22
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Chính trị D66; X78 27.62 27.58 26.04
Giáo dục Chính trị C14; C19; X01; X70
3 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Giáo dục Chính trị A08; X17 26.23 28.31 26.68
Giáo dục Chính trị A09; C19; C20; X21; X70; X74
4 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 27.3 27.05 25.5
5 Trường Đại Học Sài Gòn Giáo dục chính trị D01 24.04
Giáo dục chính trị B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
6 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Giáo dục Chính trị C00; C19; X70; C03 28.33 27.2 25.8
7 Trường Đại Học Vinh Giáo dục Chính trị C14 25.67 27.8 26.5
Giáo dục Chính trị C19; C20; D66
8 Trường Đại Học An Giang Giáo dục Chính trị C01; X70 25.13 26.99 25.81
Giáo dục Chính trị A00; A01; C00; D01; X78
9 Trường Đại Học Đồng Tháp Giáo dục Chính trị X01 27.48 26.8 25.8
Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74
10 Trường Đại Học Tây Nguyên Giáo dục Chính trị C00; C03; D01; D14; X70 26.75 26.36 25
11 Trường Đại Học Quy Nhơn Giáo dục chính trị C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 26.65 24.5
12 Trường Đại Học Hải Dương Giáo dục Chính trị A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X70 25.73 24.15
13 Trường Đại Học Tây Bắc Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 27.52 27.78 26.6

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT