Công nghệ sinh học y dược

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội Sinh dược học A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 20.1 24.25 23
2 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược A00; A01; B00; C02; D07; D08 23.48 23.5 23.45
3 Trường Đại Học Tây Nguyên Công nghệ sinh học Y Dược A02; B00; B03; B08 18.01 15
4 Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM Y sinh học thể dục thể thao T00; T01; T04; T06 21 24 23
5 Trường Đại Học Văn Lang Công nghệ sinh học y dược A02; B00; B08; X14; X66 15 16 16
6 Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh Y sinh học TDTT T00; T01; T02; T05; T06 18 18.35 18.7

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT