Công nghệ giáo dục

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Công nghệ giáo dục A00; A01; B03; C01; C02; X02 23.8 25.3 24.55
Công nghệ giáo dục D01
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Công nghệ giáo dục X26 19.25
Công nghệ giáo dục A01; B08; D07
3 Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM Công nghệ giáo dục D07; D01 22.5
Công nghệ giáo dục A00; A01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
4 Trường Đại Học Đồng Tháp Công nghệ Giáo dục X27 22.94
Công nghệ Giáo dục A00; C01; D01; X03; X26
5 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ giáo dục A00; A01; D01; D07 15
6 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Công nghệ Giáo dục A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 15 15
7 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Công nghệ giáo dục A00; A01; X06; X10; X02; D07 15 16

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT