Biên phòng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Học Viện Biên Phòng Biên phòng (Quân khu 4) A01 29.91 25.2
Biên phòng (Quân khu 5) A01 30.02 23.04
Biên phòng (Quân khu 7) A01 29.52 21.3
Biên phòng (Quân khu 9) A01 29.91 23.7
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) A01 31.33 24.6
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) C00 27.94 28.37
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) C01 30.2
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) C03 29.07
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) D01
Biên phòng (Quân khu 4) C00 26.52 27.58
Biên phòng (Quân khu 5) C00 26.63 27.34
Biên phòng (Quân khu 7) C00 26.13 27.2
Biên phòng (Quân khu 9) C00 26.52 27.9
Biên phòng (Quân khu 4) C01 28.78
Biên phòng (Quân khu 5) C01 28.89
Biên phòng (Quân khu 7) C01 28.39
Biên phòng (Quân khu 9) C01 28.78
Biên phòng (Quân khu 4) C03 27.65
Biên phòng (Quân khu 5) C03 27.76
Biên phòng (Quân khu 7) C03 27.26
Biên phòng (Quân khu 9) C03 27.65
Biên phòng (Quân khu 4)
Biên phòng (Quân khu 4) D01
Biên phòng (Quân khu 5)
Biên phòng (Quân khu 5) D01
Biên phòng (Quân khu 7)
Biên phòng (Quân khu 7) D01
Biên phòng (Quân khu 9)
Biên phòng (Quân khu 9) D01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT