Truyền thông đa phương tiện

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; X06; X26 25.94 26.33
Truyền thông đa phương tiện – Chương trình đào tạo chất lượng cao A00; A01; D01; X06; X26
Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc) A00; A01; X06; X26; D01
2 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 26 24.75
3 Trường Đại Học Hà Nội Truyền thông đa phương tiện D01 25.65 25.94
4 Trường Đại học Thủ Dầu Một Truyền thông đa phương tiện C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 25 23
5 Trường Đại Học Thăng Long Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; D01; D14; D15 26.52 25.89
6 Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngành Truyền thông đa phương tiện D01; D14; X78; X79 27 27.18
7 Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 27.1 27.2
8 Đại Học Cần Thơ Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; X02 24.94 24.8
9 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; X26; D09; D10; D07
10 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; X06; X26
11 Trường Đại Học Đồng Tháp Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
12 Trường Đại Học Phương Đông Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 20 21
13 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15 15
14 Khoa Quốc tế – Đại học Huế Truyền thông đa phương tiện C03; C04; D01; D09; D10 23 23
15 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 15 15
16 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Truyền thông đa phương tiện A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 21.7 16
17 Đại Học Duy Tân Ngành Truyền thông Đa phương tiện C00; C03; C04; D01; D14; D15 16 14
18 Trường Đại học Nam Cần Thơ Truyền thông đa phương tiện C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 16 15
19 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15; X71; X75 16.25 16
20 Trường Đại Học Cửu Long Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
21 Trường Đại Học Văn Lang Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C01; D01; X78 19 18
22 Trường Đại Học Hòa Bình Truyền thông đa phương tiện C00; C01; C04; C14; D01; D14 17
23 Trường Đại Học Đại Nam Truyền thông đa phương tiện C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18 15
24 Trường Đại Học Đông Á Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 15 15
Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 15
25 Trường Đại Học Tây Đô Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15; A00; X02 15 15
26 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Truyền thông đa phương tiện C01; C03; C04; D01; X01; X02 20 20
27 Trường Đại Học Lạc Hồng Truyền thông Đa phương tiện C00; D01; C04; X01; C03; X04 15.45 15.75
28 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01
29 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
30 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Truyền thông đa phương tiện  D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 18 20
31 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
32 Trường Đại Học Văn Hiến Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 16 24.03
33 Trường Đại Học Hoa Sen Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 17
34 Trường Đại Học Trưng Vương Truyền thông đa phương tiện A00; C00; D01; D14 15 15
35 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Truyền thông đa phương tiện C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 15
36 Trường Đại Học Hồng Đức Truyền thông đa phương tiện B03; C01; C04; C14; D01; X01 15 15
37 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D09; D10 17
38 Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03 16 15
39 Trường Đại Học Thái Bình Dương Truyền thông đa phương tiện A01; C19; D01; D14 15
40 Trường Đại Học Gia Định Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 15 15
41 Trường Đại học Kiên Giang Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; C14; C20; D01 17

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT