Công nghệ và đổi mới sáng tạo

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 35.17 35.3
2 Học Viện Tài chính Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán A00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán A00; A01; D01; D07
3 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 26.4 26.59
4 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; X06 24.1
5 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Công nghệ thông tin A01; B08; D07; X26 23.05 23.34
6 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D30 23.65 22.55
7 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Công nghệ thông tin A00; A01; D07; X06 25.41 25.38
8 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X07 25.22 25.19
9 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu C01; C02; D01; X02; X03 23.5 25.25
10 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D09; X26 20.5 18.5
11 Học Viện An Ninh Nhân Dân Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) A00; A01; X26; X27; X28 18.69
12 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Công nghệ thông tin A00; C01; D01; X26 23 21
13 Trường Đại Học Hà Nội Công nghệ thông tin A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) 24.17 24.7
14 Trường Đại học Thủ Dầu Một Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 18 18.25
15 Trường Đại Học Thăng Long Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07; X06; X26 22 24.02
16 Đại Học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 25.35 25.16
17 Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TPHCM Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.1 26.9
18 Trường Đại Học Sài Gòn Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 23.82 23
19 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; X06; A01 21.35 21.15
20 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X06 21.6 15
21 Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam Công nghệ thông tin D01; A00; X21; D10
22 Đại Học Kinh Tế TPHCM Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) A00; A01; D01; D07 25.5
23 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01; X06; X26 26.1 25.86
24 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01; X06 24.73 24.54
25 Trường Đại Học Nha Trang Công nghệ thông tin X02; C01; X03; X04; D01 21 21
26 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 25.17 25.1
27 Trường Đại Học Hùng Vương Công nghệ thông tin D01; X02; X25; X26 18 17
28 Trường Đại Học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26 22.95 23.38
29 Trường Đại Học Công Đoàn Công nghệ thông tin A00; A01; A03; C01; D01; X06
30 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; C02; D01; X02 24.25 23.5
31 Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A00; C01; D01; X02; X03; X04 23.8 23.56
32 Trường Đại Học Vinh Công nghệ thông tin A01; D07; D08; X26 19 20
33 Trường Đại Học An Giang Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07; D01; X06 20.72 21.12
34 Trường Đại Học Đồng Tháp Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; X02 16 16
35 Trường Đại Học Tây Nguyên Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X26 16.85 18.75
36 Trường Đại Học Quy Nhơn Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07; X26 16.5 15
37 Trường Đại Học Hạ Long Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 15
38 Trường Đại Học Hải Dương Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 15 15
39 Trường Đại Học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 15 15
40 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Công nghệ thông tin A00; D01; X05; X06 15 21
41 Trường Đại Học Hà Tĩnh Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 15 16
42 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 22.75 22.75
43 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.4 23.1
44 Trường Đại Học Quảng Nam Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; X01; X02 14 14
45 Trường Đại Học Phú Yên Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26
46 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Công nghệ thông tin C01; C02; A00; A01; D07 15 15
47 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 23 22.16
48 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ thông tin – Truyền thông A00; A01; A02; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22.5 24.05
49 Trường Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 20 15
50 Trường Đại Học Trà Vinh Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 15 15
Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D07
51 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ thông tin A00, A01, D07, X06, X10, X07 22.25 23
52 Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 24.75 24.25
53 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17 17.5
54 Trường Đại Học Mở TPHCM Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 21 24.5
55 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04; X01; X02 22.75 23.5
56 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 23.75 24
57 Trường Đại Học Điện Lực Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23 23.25
58 Trường Đại Học Phương Đông Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D84; X06; X26; X27 16 21
59 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 15 15
60 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 23 23
61 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 22 22
62 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01; C01; X10; X06; X26 23.35 23.79
63 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 20.9 16
64 Học Viện Quản Lý Giáo Dục Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10; X26; X06
65 Trường Đại học Nam Cần Thơ Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 16 16
66 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Công nghệ thông tin A00; A01; D07; X06; X10; X26 15 16
67 Trường Đại Học Cửu Long Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26 15 15
68 Trường Đại Học Văn Lang Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 16 16
69 Trường Đại Học Kinh Bắc Công nghệ thông tin A00; D01; A01; A10 15 15
70 Trường Đại Học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07 17 15
71 Trường Đại Học Đại Nam Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 16 15
72 Trường Đại Học Võ Trường Toản Công nghệ thông tin A00 15 15
73 Trường Đại Học Đông Á Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 15 15
74 Trường Đại học Sao Đỏ Công nghệ thông tin A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 17 17
75 Trường Đại Học Tây Đô Công nghệ thông tin A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 15 15
76 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Công nghệ thông tin C01; C03; C04; D01; X01; X02 21 21
77 Trường Đại Học Đông Đô Công nghệ thông tin A00; A01; A12; A13; A14; D01 15 15
78 Trường Đại Học Lạc Hồng Công nghệ thông tin D01; C01; X04; A00; A03; A04 15.05 15
79 Trường Đại Học Thành Đông Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 14 14
80 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 17 17
81 Trường Đại học Thành Đô Công nghệ thông tin A00; A01; A0C; C03; D01; D07 17 16.5
82 Trường Đại Học Bình Dương Công nghệ thông tin A00; C01; C03; C04; C14; D01 15 15
83 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15
84 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Công nghệ thông tin A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01 15 15
85 Trường Đại Học FPT Công nghệ thông tin A; B; C01; C02; C03; C04 21
86 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 14 14
87 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Công nghệ thông tin D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 17 18
88 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Công nghệ thông tin C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) 15 15
89 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Công nghệ thông tin A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 15 16
90 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ thông tin A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 19
91 Trường Đại học Nghệ An Công nghệ thông tin A00; A01; C03; D01 17 18
92 Trường Đại Học Văn Hiến Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 16 23.51
93 Trường Đại Học Quang Trung Công nghệ thông tin A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 16 16
94 Trường Đại Học Hoa Sen Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 18 15
95 Trường Đại Học Phan Thiết Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X15 15 15
96 Trường Đại Học Trưng Vương Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 15 15
97 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 15 15
98 Trường Đại Học Thái Bình Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; X01 17 16
99 Trường Đại Học Khoa Học Huế Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26 17.5 17.5
100 Trường Đại Học Hồng Đức Công nghệ thông tin B03; C01; C02; C04; D01 16 16
101 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Công nghệ thông tin B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 17.5 17
102 Trường Đại Học Nguyễn Trãi Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X57 18 22
103 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 17 18
104 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Công nghệ thông tin A00; A01; X06; X02; D01; D07 17
105 Trường Đại Học Chu Văn An Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 17 17
106 Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An Công nghệ thông tin A00; C01; X01; B08 15 15
107 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ thông tin A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 16 16
108 Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 15
109 Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM Công nghệ thông tin A00; A01; A03; A04; C01; D01; D03; D07; X06 15.5 15
110 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Công nghệ thông tin A00; X02; X26; X18 16 15
111 Trường Đại Học Thái Bình Dương Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 15 15
112 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Công nghệ Game A00; A01; D01; D07
113 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X06 15 15
114 Trường Đại Học Phú Xuân Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02; X06; X10; X26 15 15
115 Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25 15 15
116 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung Công nghệ thông tin A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 15 15
117 Trường Đại Học Gia Định Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) 15 16.25
118 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 15 15
119 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 15 15
120 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 15 15
121 Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
122 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 15
123 Trường Đại Học Tây Bắc Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 18.5 16
124 Trường Đại Học Đà Lạt Công nghệ Thông tin Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ 17 16
125 Trường Đại học Kiên Giang Công nghệ thông tin A00; A01; A08; A09; D01; D09 15.15 17.5
126 Trường Đại Học Hoa Lư Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X02 16 15
127 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Công nghệ thông tin A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07 17 20
Thiết kế đồ họa số A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
128 Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07; X06; X26 23 25.01
129 Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT