Kinh tế số

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Thương Mại Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 26.1 25.8
2 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Kinh tế số A00; C00; D01; D09; X25 19
3 Đại Học Phenikaa Kinh tế số A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 18
4 Trường Đại Học Thủy Lợi Kinh tế số A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 25 24.49
5 Học Viện Chính Sách và Phát Triển Ngành Kinh tế số A00; A01; D01; D84 25.43 24.9
6 Trường Đại Học Vinh Kinh tế số A00; A01; C01; D01 18.5
7 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Kinh tế số D01; C01; C02; C03; C04; X01
8 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Kinh tế số A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 17 18
9 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Quản trị kinh doanh số A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23 20.9 17.5
10 Trường Đại học Nam Cần Thơ Kinh tế số A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 16 15
11 Trường Đại Học Đại Nam Kinh tế số A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 16 15
12 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kinh tế số C01; C03; C04; D01; X01; X02 16
13 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Kinh tế số D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 16
14 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung Kinh tế số A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
15 Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai Kinh tế số C01; C02; C03; C04; C14; D01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT