Quản trị kinh doanh

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.15 27.25
Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.71 27.5
Quản trị Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07
Quản trị Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 27.01 27.1
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 36.25 36.1
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD A00; A01; D01; D07 26.96 26.65
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 26.86 26.6
Quản trị kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 36.59 36.85
Quản lý thị trường A00; A01; D01; D07 35.88 35.65
2 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 25.77 25.83
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; B03; C01; C02; D01; X02 21 23.7
3 Học Viện Tài chính Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch A00; A01; D01; D07 26.22 26.17
4 Học Viện Ngân Hàng Chất lượng cao Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D09 33.9 32.65
Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.33 26.04
Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 23 23.8
5 Trường Đại học Ngoại thương Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.1
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07
6 Trường Đại Học Thương Mại Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.1 26.5
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh – Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế – IPOP) A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 25.15
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) A00; A01; D01; D07 25.55 26.3
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế – Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế – IPOP) A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 25.5 24.5
7 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Quản trị kinh doanh D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 26.62 24.06
8 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.1 24.77
Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie – Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt-Anh) A00; A01; D01; D07 23.96
9 Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A01; D01; X25 24.31 24.21
10 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng C01; C03; C04; D01; X01; X02 24.25 24.25
Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01; X01; X02 22 21.25
Kinh doanh quốc tế A01; D01; D09; D10; X25; X26 26 26
11 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 24 23
12 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 18.5 18.5
Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 23.2 23.3
13 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23 21
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 23.25 21.5
Quản trị kinh doanh thực phẩm B00; C02; D01; D07 20 18
14 Học Viện Hàng không Việt Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 19.5 19
Kinh doanh số (Ngành: QTKD) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 19.5 19
Thương mại quốc tế (Ngành: Kinh doanh quốc tế) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 22
15 Đại Học Phenikaa Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 20 21
16 Trường Đại Học Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 30.72 33.93
17 Trường Đại học Thủ Dầu Một Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 21.4 19.25
18 Trường Đại Học Thăng Long Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; X01; X25 23.61 24.54
19 Trường Đại Học Thủy Lợi Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) 24.68 24.55
20 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) A00; A01; C01; C02; D01; D07 33 33.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) A00; A01; C01; C02; D01; D07
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) A00; A01; C01; C02; D01; D07 32 32.25
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; C02; D01; D07 33.8 34.6
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh A00; A01; C01; C02; D01; D07 27
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) – Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28
Quản trị nhà hàng – khách sạn (song bằng 2,5+1,5) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) – Chương trình tiên tiến A00; A01; C01; C02; D01; D07 30 31.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình tiên tiến A00; A01; C01; C02; D01; D07 27.8 29.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình đại học bằng tiếng Anh A00; A01; C01; C02; D01; D07 27 28
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) – Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28 28
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) – Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) A00; A01; C01; C02; D01; D07 28
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa A00; A01; C01; C02; D01; D07 22 24
21 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18 22.5
22 Đại Học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 24.05 24.35
Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07; X26 23.1 23.2
Quản trị kinh doanh – học tại khu Hòa An A00; A01; C02; D01 21.5
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 24.8 25.1
23 Trường Đại Học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 22.97 22.85
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 22.65
Kinh doanh quốc tế A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 24.24 23.98
24 Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07
25 Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 26.33 26.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 25.5 25.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07; X25; X26 25.33 24.56
26 Trường Đại Học Luật TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; X01; X25 22.56 24.16
Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D07; X01; X25
27 Đại Học Kinh Tế TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; D09 25.8 25.4
Kinh doanh quốc tế (International Business) A00; A01; D01; D07; D09 26.72 26.6
28 Trường Đại Học Tài Chính Marketing Quản trị kinh doanh D01; A01; D07; D09; D10; X25 22 23.3
Quản trị kinh doanh C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 22 23.4
29 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 23.56 23.09
 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C01 24.59
30 Trường Đại Học Nha Trang Quản trị kinh doanh D01; X01; X02; C04 21 20.5
Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) X02; X01; D01 20
31 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; X06; X26 18.4 22.8
32 Trường Đại Học Quốc Tế – ĐHQG TPHCM Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán) A01; D01; D07; D09; D10; X25
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) A01; D01; D07; D09; D10; X25
33 Trường Đại Học Hùng Vương Quản trị kinh doanh D01; X01; X25; X53 18 17
34 Trường Đại Học Hải Phòng Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C03; C04; D01
35 Học Viện Chính Sách và Phát Triển Ngành Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D84 24.68 24.39
Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) A01; D01; D07; D84 33.33
36 Trường Đại Học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; X26 23.52 23.62
37 Trường Đại Học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D09; D10; X25 22.8 22.8
38 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Quản trị kinh doanh A01; C01; C03; C04; D01; D09 24.5 24
39 Trường Đại Học Vinh Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 19 19
Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D01
40 Trường Đại Học An Giang Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; X01; X27; X28 21.52 22.52
41 Trường Đại Học Đồng Tháp Quản trị kinh doanh A00; A01; C14; D01; D10; X01 16.5 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01; D10; X01 15 15
42 Trường Đại Học Tây Nguyên Quản trị kinh doanh A01; C03; D01; D07; X78 18.35 19
43 Trường Đại Học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 17 15
44 Trường Đại Học Hạ Long Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 15
45 Trường Đại Học Hải Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 15 15
46 Trường Đại Học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25 15 15
47 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Quản trị kinh doanh C03; D01; X01; X74 15 20
48 Trường Đại Học Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
49 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 25.75 23.75
50 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.8 25.05
Quản trị kinh doanh TABP
(Chương trình định hướng E.Business)
A00; A01; D01; D07 20.45
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.36
51 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.5 22.4
52 Trường Đại Học Bạc Liêu Công nghệ thông tin A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 15 16
53 Trường Đại Học Quảng Nam Quản trị kinh doanh A01; D01; X21; X25 14
54 Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.75 21.25
55 Trường Đại Học Phú Yên Quản trị kinh doanh A00; C03; C04; D01; X01; X25
56 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Quản trị kinh doanh X01; C04; C02; D01; C01; C03 15 15
57 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 23.43 21.5
58 Trường Đại Học Trà Vinh Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 15 15
Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D07
59 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, X01, X02, X25 22.75 22.25
Quản trị kinh doanh (CTNC) A00, A01, D01, X01, X02, X25 22.75 22.25
60 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16 15
61 Trường Đại Học Mở TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 20.75 24
Quản trị kinh doanh – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27; X79 20 22.6
Kinh doanh quốc tế A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26; X79 23.75 24.9
62 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04; X01; X02 23.25 22.5
Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09; D10; X25
63 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01; D07; D09; D10; D84 23.75 23.25
64 Trường Đại Học Điện Lực Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.35 22.5
65 Trường Đại Học Phương Đông Quản trị Kinh doanh A00; A01; C14; D01; D66; D84 16 20
66 Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Quản trị Kinh doanh A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 19.5 17
67 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 22.5 22
Kinh doanh quốc tế A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 21 21
68 Trường Đại học Khánh Hòa Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D09; D10; X06; X10 16.2 15
69 Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07
70 Trường Đại Học CMC Quản trị Kinh doanh (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) 22.5
71 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) A00; D01; C01; C03 15
Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) A00; D01; C01; C03 15
Quản trị kinh doanh thực phẩm A00; A01; D01; D07 15
Kinh doanh quốc tế D01; C01; C04; X01 15 15
72 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 19 19
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 18
73 Trường Du Lịch – Đại Học Huế Quản trị kinh doanh A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 17 16
74 Đại Học Duy Tân Ngành Quản trị Kinh doanh A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Kinh doanh A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
75 Trường Đại học Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 16 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 16 15
76 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Quản trị kinh doanh A01; C00; C03; C04; D01; X26 15 16
Kinh doanh quốc tế (mở mới) A01; C00; C03; C04; D01; X26
77 Trường Đại học Tân Tạo Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07; X01; C01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07; X01; C01 15 15
78 Trường Đại Học Cửu Long Quản trị kinh doanh A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 15 15
79 Trường Đại Học Văn Lang Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 16 17
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 16 16
80 Trường Đại Học Phan Châu Trinh Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 16 15
81 Trường Đại Học Kinh Bắc Quản trị kinh doanh A00; D01; A01; D84 15 15
82 Trường Đại Học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00; A01; A10; C01; D01 17 15
83 Trường Đại Học Đại Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 16 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 17 15
84 Trường Đại Học Võ Trường Toản Quản trị kinh doanh A00 15 15
85 Trường Đại Học Đông Á Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 15 15
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 15
Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 15 15
86 Trường Quản Trị và Kinh Doanh – ĐHQG Hà Nội Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Quản trị và An ninh A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 22 22
87 Trường Đại học Sao Đỏ Quản trị kinh doanh A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 16 16
88 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) A00, A01, D01, X01, X02, X25 15 15
89 Trường Đại Học Tây Đô Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 15 15
90 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01; X01; X02 20 20
Kinh doanh quốc tế C01; C03; C04; D01; X01; X02 17 17
91 Trường Đại Học Đông Đô Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; C00; C14; D01 15 15
92 Trường Đại Học Lạc Hồng Quản trị kinh doanh D01; X01; X04; Y09; C04; C03 15 15.1
93 Trường Đại Học Thành Đông Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 14 14
94 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X25 17 17
95 Trường Đại học Thành Đô Quản trị Kinh doanh A00; A01; C03; C00; D01; D09 17 16.5
96 Trường Đại Học Bình Dương Quản trị kinh doanh A00; C01; C03; C04; C14; D01 15 15
97 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15 15
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) A00; A01; C00; D01 15
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15
Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15
Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15 15
98 Trường Đại học Công nghệ Miền Đông Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 15 15
99 Trường Đại Học FPT Quản trị kinh doanh A; B; C01; C02; C03; C04 21
100 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08 14 14
101 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Quản trị kinh doanh D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 17 18
Kinh doanh quốc tế D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 19 21
102 Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C14; D01 15 15
103 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Quản trị kinh doanh C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 16 16
104 Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01; X01 18.5 18
Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C04; D01; X01 20 19
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01; X01 18 18
105 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Quản trị kinh doanh D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 20 20
Kinh doanh quốc tế D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 20 20
106 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 18
107 Trường Đại học Nghệ An Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; D01 17 18
108 Trường Đại Học Lâm nghiệp Quản trị kinh doanh A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 16.6 15
109 Trường Đại Học Văn Hiến Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 15.05 17
110 Trường Đại Học Quang Trung Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15 15 15
111 Trường Đại Học Hoa Sen Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16 15
Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16 15
112 Trường Đại Học Phan Thiết Quản trị Kinh doanh A00; C00; C04; D01; D07; D10; X78 15 15
113 Trường Đại Học Trưng Vương Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 16 15
114 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 15 15
115 Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 15 15
116 Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh Quốc tế A01; D01; D07; D10; A07; D09
117 Trường Đại Học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00; B00; D01; X01 18 19
118 Trường Đại Học Hồng Đức Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; C14; D01; X01 16 16.5
119 Trường Đại Học Đồng Nai Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5 19.75
120 Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai Quản trị kinh doanh C00; C03; C04; D01; X01; X02 16 15
121 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Quản trị kinh doanh B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 18 17
122 Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 15
123 Trường Đại Học Nguyễn Trãi Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 18 22
124 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Quản trị kinh doanh C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 16 16
125 Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên Quản trị kinh doanh và tài chính A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 17 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 17 15
126 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; A09; C14; D01 17 17
127 Trường Đại Học Chu Văn An Quản trị Kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 15
128 Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An Quản trị Kinh doanh A01; D13; X74; B03 15 15
129 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Quản trị kinh doanh A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 16 16
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Logistics) A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07
130 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) A00, A01, D01, X01, X02, X25 15 15
131 Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Kinh doanh quốc tế A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 15 15
132 Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 15 15
133 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Quản trị kinh doanh X25; X02; D01; X53 16 15
134 Trường Đại Học Thái Bình Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 15 15
135 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D07
136 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Quản trị kinh doanh A01; C00; D01; X78 15 15
137 Trường Đại Học Phú Xuân Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 15 15
138 Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D18; D20; D23; D25 15 15
139 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung Quản trị kinh doanh A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 15 15
140 Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai Quản trị kinh doanh A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 15 15
141 Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07
142 Trường Đại học Tài Chính Kế Toán Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C02; C01; X01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C02; C01; X01 15 15
143 Trường Đại Học Gia Định Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 15 15
144 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21 15 15
145 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 15 15
146 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 15 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25
147 Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
148 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37
149 Trường Đại Học Tây Bắc Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 15 15
150 Trường Đại Học Đà Lạt Quản trị Kinh doanh (Toán, 2 môn bất kì) 18 18
151 Trường Đại học Kiên Giang Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; A08; A09; D01; D09 14.95 15
Kinh doanh quốc tế A00; A01; A08; A09; D01; D09 17 15
152 Trường Đại Học Hoa Lư Quản trị kinh doanh C01; C03; C04; D01 16 15
153 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Quản trị kinh doanh A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10 17 20
Marketing A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
154 Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn – Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; D01; X02; X26 23.28 23
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; C03; D01; X02; X26 24 23
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; C03; D01; X02; X26 23.5 22.5
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00; A01; C03; D01; X02; X26 22.5 22

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT