Kinh doanh

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27.57 27.35
Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 26.81 26.6
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 36.25 36.1
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 27 26.85
2 Trường Đại học Ngoại thương Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D07 28.1
Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.1
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07
3 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Kinh doanh thương mại (CS Nam Định) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 18.5 18.5
Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội) A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 23.8 24
4 Học Viện Hàng không Việt Nam Kinh doanh số (Ngành: QTKD) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15
5 Đại Học Phenikaa Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 18
6 Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 26.36
7 Đại Học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 24.5 24.61
Kinh doanh nông nghiệp – học tại khu Hòa An A00; A01; C02; D01 15 15
8 Đại Học Kinh Tế TPHCM Kinh doanh số (Digital Business) A00; A01; D01; D07; D09 26.41 24.54
Kinh doanh thương mại (Commerce) A00; A01; D01; D07; D09 26.54 26.5
Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S) A00; A01; D01; D07; D09 25.35 25.03
9 Trường Đại Học Nha Trang Kinh doanh thương mại D01; X01; X02; C04 22 23
10 Trường Đại Học Hải Phòng Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; C03; C04; D01
11 Trường Đại Học Tây Nguyên Kinh doanh thương mại A01; C03; D01; D07; X78 20.35 18.15
12 Trường Đại Học Hà Tĩnh Quản trị thương mại điện tử B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
13 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, X01, X02, X25 18 17
14 Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C04; X01; X02 24.5 23.5
15 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Kinh doanh thương mại A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 17 18
16 Đại Học Duy Tân Ngành Kinh doanh Thương mại  A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) 16 14
17 Trường Đại Học Cửu Long Kinh doanh thương mại A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 15 15
18 Trường Đại Học Văn Lang Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 16 16
19 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kinh doanh thương mại C01; C03; C04; D01; X01; X02 17 17
20 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Kinh doanh thương mại D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 17 17
21 Trường Đại Học Văn Hiến Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 15 15.4
22 Trường Đại Học Nông Lâm Huế Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 15 15
23 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00; C03; C04
24 Trường Đại Học Gia Định Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT