Kinh tế xây dựng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) A00; A01; D01; D07; X06 24.08 24.45 23.98
Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt – Anh) A00; A01; D01; D07; X06 20.52 22.85
2 Trường Đại Học Thủy Lợi Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 20.73 23.75 23.25
Kinh tế xây dựng X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
3 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; X06; X25; X26 20.39 21.6 20
4 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng; Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; C01; X06 22.04 22.75 21
5 Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội Kinh tế Xây dựng A00; C01; C02; D01; X03; X04 20.85 23.6 22.9
6 Trường Đại Học Vinh Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng) C01; C04; C14; D01 18 16 17
7 Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 24.9 23.9 22.4
8 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 20 20 21.4
9 Trường Đại Học Phương Đông Kinh tế xây dựng A00; A01; C14; D01; D66; D84 15 15 15
10 Khoa Quốc tế – Đại học Huế Kinh tế xây dựng C03; C04; D01; D09; D10 15
11 Trường Đại Học Đại Nam Kinh tế xây dựng A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 15 16
12 Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07; X02; X26 15 15.85
13 Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 15 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT