Thiết kế công nghiệp

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Thiết kế công nghiệp và Đồ họa A00; A01; X06; X26; D01 24.2 24.64
2 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01; X06; X07 21.35
3 Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM Thiết kế công nghiệp H01; H02 23.2 24.72 24.57
4 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Thiết kế công nghiệp A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 15 15 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT