Luật

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Luật A00; A01; D01; D07 25.96 26.91 26.6
2 Học Viện Tài chính Luật kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.12
3 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Luật C00 26.13 26.5 23.5
Luật D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
4 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Luật C00 24.68 24.25 21.5
Luật A00; D01; D14; D15
5 Trường Đại Học Công Thương TPHCM Luật C00; C03; C14; D01 24.25
6 Đại Học Phenikaa Luật
Luật C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
7 Trường Đại học Thủ Dầu Một Luật C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 22.75 24 23.25
8 Trường Đại Học Thủy Lợi Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15 25.17 26.03 23.72
Luật C14
9 Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội Luật C00; X70 26.81 27.8 24.17
Luật C03; C04; X01; D01; D14; D15; X78
10 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Luật C02 31.3 33.45 31.85
Luật C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) – Chương trình tiên tiến C02 27.74 31.1 28
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) – Chương trình tiên tiến C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) – Chương trình tiên tiến C02 28.71
Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) – Chương trình tiên tiến C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 26.8 22 22
11 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Luật C00; C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 23.3 24.75 21.5
12 Trường Đại Học Luật Hà Nội Luật A00 25.54 22.85 24
Luật A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06
Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) C00 22.99 18.15
Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06
13 Đại Học Cần Thơ Luật A00; C00; D01; D03 25.97 26.01 25.1
Luật – học tại khu Hòa An A00; C00; D01; D03 25.1 25.5 22.5
Luật – học tại khu Sóc Trăng A00; C00; D01; D03 24.27
14 Trường Đại học Kiểm Sát Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) A00 25.33 24.75
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) A00 26.87 23.48
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) A00 21.87 22.4
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) C01; C02; C03; C04 23.7 22.7
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) A00; A01; D01; D07; D09; D14; D15
Luật C01; C02; C03; C04 25.25 27.62
Luật A00; A01; D01; D07; D09; D14; D15
15 Học Viện Biên Phòng Luật (Thí sinh miền Bắc) 26.75
Luật (Thí sinh miền Bắc) C00; C01; C03; D01
Luật (Thí sinh miền Nam) C00 27.3 26.63
Luật (Thí sinh miền Nam) C01; C03; D01
16 Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội Luật 24.2 24.5 25.1
Luật C03; A07; A01; D01; D14; D15
Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN) 24.2 25.4 25.1
Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN) C03; A07; A01; D01; D14; D15
17 Trường Đại Học Sài Gòn Luật C01 23.2 24.76 23.87
Luật B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04
18 Học viện Tòa án Luật (Thí sinh nam miền Bắc) A00; A01; C00; D01 21.93
Luật (Thí sinh nam miền Nam) A00; A01; C00; D01 21.03
Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) A00; A01; C00; D01 23
Luật (Thí sinh nữ miền Nam) A00; A01; C00; D01 22.26
19 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) X70 24.05 25.12
Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; C00; D01; D14; X74; X78
20 Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam Luật C00; X74; A00; D01; C20; X21 17.5 24 22
21 Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) D01; D07; X25; X26 24.25 25.25 24.24
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 23.5
Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) A00; A01
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính – Ngân hàng) A00; A01 24.33 25.41 24.38
Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính – Ngân hàng) D01; D07; X25; X26
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) D01; D07; X25; X26 24 25.24 24.2
Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01
22 Trường Đại Học Luật TPHCM Luật 24.27 23.61
Luật A00; A01; C00; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
23 Đại Học Kinh Tế TPHCM Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law) A00; A01; D01; D09 24.9 25.8 25.41
24 Trường Đại Học Nha Trang Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) D01; X01; C03; C04 25.47 21 19
25 Trường Đại Học Hải Phòng Luật A00; C00; C03; C04; D01; X01 24.5
26 Trường Đại Học Mở Hà Nội Luật C01; C03; D01; X01 23 23.77 22.55
Luật C00
27 Trường Đại Học Công Đoàn Luật C00; C03; C07; D01; D14; X70 25.25 26.38 23.23
28 Trường Đại Học Vinh Luật C00; C03; C19; D14 21.5 18 19
29 Trường Đại Học An Giang Luật A00; A01; D01; X01; X27; X28 19 25.1 22.51
30 Học Viện Hành Chính và Quản trị công Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật C00 26
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A00; A01; A09; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật 22
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A00; C00; C14; C20; D01
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A01; C00; C03; C14; D01
Luật
Luật A00; A01; C00; C04; D01
Luật C00 26.7 27.8
Luật A00; A01; A09; D01
Luật A00; D01 21 22.45
Luật C00; C14; C20
Luật
Luật A01; C00; C03; C14; D01
31 Trường Đại Học Đồng Tháp Luật C00 23.94 24.21 15.5
Luật A00; C03; C04; C14; D01; X01
32 Trường Đại Học Quy Nhơn Luật A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 23.58 23.65 17.75
33 Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Luật (S – Tiêu chuẩn): – Chuyên ngành Luật học A00; A01; D01; D07; X25; X26 20
34 Trường Đại Học Hà Tĩnh Luật C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố 18 15 16
35 Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội Luật A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70 25.5 25.45 22.75
36 Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM Luật A00; A01; C00; D01; D14 19.55
37 Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74 24.68 25.25 21.25
Luật
Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
38 Trường Đại Học Trà Vinh Luật A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 16.77 15 15
39 Học viện cán bộ TPHCM Luật A00; A01; C00; D01; C03; C04 24 25 23.5
40 Trường Đại Học Mở TPHCM Luật C00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X70 24.7 24.75 23.4
Luật A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01
41 Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Luật C00; C03; C04; D01; X01; X25 24 20
42 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Luật A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 18 15 15
43 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Luật A00; C00; C03; X01 17 15
44 Đại Học Duy Tân Ngành Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15 15 16 14
45 Trường Đại học Nam Cần Thơ Luật C00; C03; D01; D14; D15; X71; X17; Y07 15 16 15
Luật D66
46 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Luật D01; D15 15 15 15
Luật A01; X01; X17; X75
47 Trường Đại Học Cửu Long Luật A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 15 15 15
48 Trường Đại Học Văn Lang Luật C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 15 16 16
49 Trường Đại Học Đại Nam Luật C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 15 16
50 Trường Đại Học Võ Trường Toản Luật 15 15
Luật A00
51 Trường Đại Học Đông Á Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 15 15 15
52 Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) Luật C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 20.5
53 Trường Đại học Sao Đỏ Luật C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18
54 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Luật C01; C03; C04; D01; X01; X02 15 17 17
55 Trường Đại Học Lạc Hồng Luật D01; X01; X04; Y09; C04; C03 15.1 18.75
56 Trường Đại Học Thành Đông Luật 14 14
Luật A00; A01; C00; D01
57 Trường Đại học Luật Huế Luật A00; C00; C19; C20; D66; D01 22 21 19
58 Trường Đại học Thành Đô Luật A00; A01; C03; C00; D01; D09 16 17 16.5
59 Trường Đại Học Bình Dương Luật A00; C00; C03; C04; C14; D01 15 15
60 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15 15
Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A01; C00; D01; X01 15 15 15
Luật (Luật kinh tế và dân sự – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A01; C00; D01; X01 15 15
Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) A01; C00; D01; X01 15
61 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Luật A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 14 14 14
62 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Luật C01 16 17 18
Luật D01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
63 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Luật C04; C01; C02; D01; C03; C00; C05 18 20.5 16.5
ĐH Luật C14; C19; C20
64 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Luật D09; D10; D01; C00; D14; D15 15 15 15
Luật X25; X78
65 Trường Đại Học Văn Hiến Luật A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 15 16.2 16.05
66 Trường Đại Học Hoa Sen Luật A00; A01; D01; C00 15 16
67 Trường Đại Học Phan Thiết Luật C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 18 15 15
68 Trường Đại Học Thái Bình Luật A00; C00; D01; X01 16 17.5 16.5
69 Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên Luật C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 18 16 15
70 Trường Đại Học Hồng Đức Luật C00; C03; C12; C19; D14; X70 18 16 16
71 Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Luật X25; C00; D01; D14 18
72 Trường Đại Học Thái Bình Dương Luật A08; C19; C20; D01 18 15 15
73 Trường Đại học Hùng Vương TPHCM LUẬT C00; A01; D01 18 15 15
LUẬT A00
74 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Luật C00; D01; D15; X01 15 15 15
75 Trường Đại Học Gia Định Luật A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 15 15 15
Luật K01
76 Trường Đại Học Đà Lạt Luật 23
Luật (Văn, 2 môn bất kì)
77 Trường Đại học Kiên Giang Luật C00; C03; C04; C19; C20; D01 19.2 16.5 15
78 Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Luật C00; C20; X74; D15; D66; X78 18 15 15
79 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Luật 19
Luật A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT