Kỹ thuật công nghệ hàng không

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) B03; C01; C02; X02 25.84 24.86 23.7
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV) A00; A01; D29
Kỹ thuật Hàng không B03; C01; C02; X02 26.6 26.22 25.5
Kỹ thuật Hàng không A00; A01
2 Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ A00; A01; X06; X26; D01 23.96 24.61 24.1
3 Học Viện Hàng không Việt Nam Kỹ thuật hàng không A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 24.5 23.6 21.5
Kỹ thuật hàng không (học bằng Tiếng Anh) A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 24 22.5
Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (Ngành: Kỹ thuật HK) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 24
Kỹ thuật thiết bị bay không người lái (Ngành: Kỹ thuật HK) A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 20
4 Học Viện Phòng Không – Không Quân Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) A00; A01; C01 26.5
Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) A00; A01; C01 25.17
5 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Kỹ thuật Hàng không A00; A01 23.22
Kỹ thuật Hàng không X07; X08; X06
6 Trường Đại Học Văn Lang Kỹ thuật hàng không A00; A01; C01; D01; X26 15 16 16

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT