Chăn nuôi

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Cần Thơ Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 15 15 15
2 Trường Đại Học Hùng Vương Chăn nuôi D01; X04; X14; X55 18
3 Trường Đại Học Vinh Chăn nuôi B00; B04; C03; C14; D01 16 16 17
4 Trường Đại Học An Giang Chăn nuôi C04 16.25 17.3
Chăn nuôi A00; A05; B03; D07; X12; X28; X65
5 Trường Đại Học Tây Nguyên Chăn nuôi B00; B03; B08; D07; X08 15 15 15
6 Trường Đại Học Bạc Liêu Chăn nuôi B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 15 15 15
7 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Chăn nuôi A00, B00, B03, C02, D07, D08 20.26
Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) A00, B00, B03, C02, D07, D08 20.26
8 Trường Đại Học Lâm nghiệp Chăn nuôi A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 16.5 15
9 Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai Chăn nuôi 15
Chăn nuôi B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
10 Trường Đại Học Nông Lâm Huế Chăn nuôi A00; B00; C04; D01; X04; X12 16 15 16
11 Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Chăn nuôi thú y A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 15 15 15
12 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Chăn nuôi A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 15 15 15
13 Trường Đại Học Tây Bắc Chăn nuôi A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 15 15 15
14 Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai Chăn nuôi B03; C01; C02; D01 15 16 15
15 Trường Đại học Kiên Giang Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) A02; B00; B01; B03; B08; C13 15 14.25 14

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT