Kỹ thuật hình ảnh y học

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 18.35 19
Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 23.57
2 Đại Học Y Dược TPHCM Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00 21 24.35 23.85
3 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00; D07; B08 22.5 20 19
4 Đại Học Phenikaa Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B03; B08; D07; X10 19 19 19
Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; B03; B08; D07; X10 19 19
5 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Kỹ thuật Hình ảnh y học B00 18.88 23.75 23.5
6 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00 20.55 24.1
7 Trường Đại học Y Dược – ĐHQG Hà Nội Kỹ thuật Hình ảnh Y học D08 19.1 24.49 23.85
Kỹ thuật Hình ảnh Y học B00
8 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; B08; D07 20.2 19 19
9 Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A01; A02; B00; D07; D08 21.25 20
10 Trường Đại Học Y Dược Huế Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; B08; D07 19 19.8 19.05
11 Trường Đại Học Trà Vinh Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 17.25 19 19
12 Trường Đại học Nam Cần Thơ Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00; B03; D01; D07; D08; X10 17 19 19
Kỹ thuật hình ảnh y học A11
13 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) A00; B00; D07; D08; X10; X14 17
14 Trường Đại Học Cửu Long Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 17 19
15 Trường Đại Học Thành Đông Kỹ thuật hình ảnh y học 19 19
Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A02; B00
16 Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Kỹ thuật hình ảnh y học A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26 17 19 19

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT