Khoa học và công nghệ y khoa

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Y Dược TPHCM Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00 22.05 25.02 24.59
2 Trường Đại Học Y Dược Thái Bình Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00 19.5 23.05 23.7
3 Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 23.23 22.5 22.75
4 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương Kỹ thuật Xét nghiệm y học B00; A00; D07; B08 22.6 20 19
5 Trường Đại Học Y Tế Công Cộng Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; B00; B08; D07; D01 18.3 20.1 20
6 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Kỹ thuật Xét nghiệm y học B00 19.4 24.38 24.05
7 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.5 24.9
8 Trường Đại học Y Dược – ĐHQG Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm Y học D08 20.5 24.83 23.55
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00
9 Trường Đại Học Y Khoa Vinh Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00; D07 20 19 19
10 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B08; D07 20.85 20.6 19
11 Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; A02; B00; D07; D08 22.5 24 24.25
12 Trường Đại Học Y Dược Huế Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; D07 17.25 21.7 20.7
13 Trường Y Dược Đà Nẵng Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A00 19.85 22.35 19.05
Kỹ thuật xét nghiệm y học D07
14 Trường Đại Học Tây Nguyên Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B03; B08; D07 24.01 21.55 21.35
15 Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Khoa học và Công nghệ y khoa A00; A01; A02; B00; D07 19.25 21.1 22.6
Khoa học và Công nghệ y khoa A06; B02; B08; X06; X10; X11; X14; X15
16 Trường Đại Học Trà Vinh Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 21.5 19 20.25
17 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; B08 17 19 19
18 Đại Học Duy Tân Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; A02; B00; B03; D08 17
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học X14 (Toán, Sinh, Tin)
19 Trường Đại học Nam Cần Thơ Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00; B03; D01; D07; D08; X10 17 19 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học A11
20 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08; X10; X14 17 19 19
21 Trường Đại học Tân Tạo Kỹ thuật xét nghiệm y học A02; B00; B08; A00; D07 17 19 19
22 Trường Đại Học Cửu Long Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 17 19 19
23 Trường Đại Học Văn Lang Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; X09; X10 15 19 19
24 Trường Đại Học Phan Châu Trinh Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; B00; B08; D07 17 19 19
25 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B03; C02; D07; X09 17 19 19
26 Trường Đại Học Đông Đô Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A01; B00; B08; D07 17 19 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học B04
27 Trường Đại Học Thành Đông Kỹ thuật xét nghiệm y học 19 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00
28 Trường Đại Học Phan Thiết Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00; D07; D08 17 19 19
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00
29 Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 17 19 19
30 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 22.8 19 19
31 Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)
Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT