Điều dưỡng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Y Hà Nội Điều dưỡng A00; B00 17 20.25 19
2 Đại Học Y Dược TPHCM Điều dưỡng B00; A00 20.15 24.03 23.15
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00; A00 21.1 24.5 23.88
3 Trường Đại Học Y Dược Thái Bình Điều dưỡng B00; D08 17 20 22.1
4 Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng A00; B00 22.22 20.55 20.25
5 Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương Điều dưỡng B00; A00; D07; B08 21 19 19
6 Đại Học Phenikaa Điều dưỡng A00; B00; B03; B08; D07; X14 17 19 19
7 Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ Điều dưỡng B00 18.6 23.45 23.2
8 Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Điều dưỡng B00; B03; B08 19.6 23.57
9 Trường Đại Học Thăng Long Điều dưỡng A00; B03; C02 20.55 19 19
Điều dưỡng B00; B08; D07
10 Trường Đại học Y Dược – ĐHQG Hà Nội Điều dưỡng D08 17.75 24.49 23.95
Điều dưỡng B00
11 Trường Đại Học Y Khoa Vinh Điều dưỡng B00; A00; D07 17.5 19 19
12 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Điều dưỡng đa khoa A00; B00; B08; D07 20.5 20.9 19
Điều dưỡng nha khoa A00; B00; B08; D07 20.5 20.6 19
Điều dưỡng gây mê hồi sức A00; B00; B08; D07 20.7 20 19
13 Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên Điều dưỡng A00; A02; B00; D01; D07; D08 20 21.8 20
14 Trường Đại Học Y Dược Huế Điều dưỡng B00; B08; D07 17 19.9 19.05
15 Trường Y Dược Đà Nẵng Điều dưỡng B00; B08; A00; D07 18.8 22.65 20.95
16 Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM Điều dưỡng 22.6 19.65
Điều dưỡng B00; A02
17 Trường Đại Học Hùng Vương Điều dưỡng B00; B03; D01; X14 21 19 19
18 Trường Đại Học Vinh Điều dưỡng B00; B03; B04; D08 20 20 20
19 Trường Đại Học Tây Nguyên Điều dưỡng B00; B03; B08; D07 24.13 20.85 21.5
20 Trường Đại Học Trà Vinh Điều dưỡng B00; B08 17.25 19 19
21 Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Điều dưỡng A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 17 19 19
22 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 17 19 19
23 Trường Đại học Nam Cần Thơ Điều dưỡng B00; A00; B03; D01; D07; D08; X10 17 19
Điều dưỡng A11
24 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Điều dưỡng A00; B00; D07; D08; X10; X14 17 19 19
25 Trường Đại học Tân Tạo Điều dưỡng A02; B00; B08; A00; D07 17 19 19
26 Trường Đại Học Cửu Long Điều dưỡng A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 17 19 19
27 Trường Đại Học Văn Lang Điều dưỡng A00; B00; D07; X09; X10 17 19 19
28 Trường Đại Học Phan Châu Trinh Điều dưỡng Đa khoa A00; A01; B00; B08; D07 17 19
Điều dưỡng Nha khoa A00; A01; B00; B08; D07 17 19
29 Trường Đại Học Hòa Bình Điều dưỡng A02; B00; B03; B08; C02 17 19 19.5
30 Trường Đại Học Đại Nam Điều dưỡng A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 17 19 19
31 Trường Đại Học Đông Á Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 17 19 19
Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) 19
Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
32 Trường Đại Học Tây Đô Điều dưỡng A02; B00; D08; B03; A00 17 19 19
33 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Điều dưỡng A00; B00; B03; C02; D07; X09 17 19 19
34 Trường Đại Học Đông Đô Điều dưỡng A00; A01; B00; B08; D07 17 19
Điều dưỡng B04
35 Trường Đại Học Thành Đông Điều dưỡng 19 19
Điều dưỡng A00; A02; B00
36 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Điều dưỡng A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15 17 19 19
37 Trường Đại học Thành Đô Điều dưỡng A00; A02; A03; B00; B08; D07 17
38 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; B00; B08; D07 17 19 19
Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) A00; B00; B08; D07 17 19
39 Trường Đại Học Văn Hiến Điều dưỡng B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 17 19 19.5
40 Trường Đại Học Quang Trung Điều dưỡng A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 17 19 19
41 Trường Đại Học Trưng Vương Điều dưỡng A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 17.5 19 19
42 Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định Điều dưỡng A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 21 19 19
43 Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Điều dưỡng A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 17 19 19
44 Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Điều dưỡng A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 22.8 19 19
45 Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông Điều dưỡng A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07; D09; D10; X01; X25 17 19 19
Điều dưỡng D08
46 Trường Đại Học Gia Định Điều dưỡng
Điều dưỡng A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
47 Trường Đại học Tân Trào Điều dưỡng A02; B00; B01; B03; B08; C08 17 19 19
48 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Điều dưỡng 19
Điều dưỡng A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
49 Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột Điều dưỡng A01; A00; D07; B00; A02; B08 20.5 21 19
Điều dưỡng X06; X07; X08; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT