Giáo dục Tiểu học

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Giáo dục Tiểu học D01 25.1 27.2
Giáo dục Tiểu học – Sư phạm Tiếng Anh D01 24.99 27.26
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Tiểu học A01 25.44 26.13 24.9
Giáo dục Tiểu học A00; D01
Giáo dục Tiểu học A00 22.75
Giáo dục Tiểu học A01; D01
Giáo dục Tiểu học A01 24.71 24.73
Giáo dục Tiểu học A00; D01
3 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Giáo dục Tiểu học C03; C04; C14; D01; D04; X01 25.33 26.26 25.15
4 Trường Đại học Thủ Dầu Một Giáo dục Tiểu học A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01 24.35 26.47 23.75
5 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Giáo dục Tiểu học C03 24.48 25.9 24.55
Giáo dục Tiểu học C01; D01
6 Đại Học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 26.09 25.65 24.41
7 Trường Đại Học Sư Phạm Huế Giáo dục Tiểu học B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 27.82 27.75 25.3
Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 27 26.5 25.3
8 Trường Đại Học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học D01 23.5 25.39 24.11
Giáo dục Tiểu học B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
9 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học D01; C03; C04; X02; X03 24.88 27.5 25.02
10 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04; D01 26.33 27.39 26.03
11 Trường Đại Học Giáo Dục – ĐHQG Hà Nội Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Tiểu học A00; B00; C00; D01; C14
12 Trường Đại Học Hùng Vương Giáo dục Tiểu học C01; C03; D01; X01 25.86 28.13 26.75
13 Trường Đại Học Hải Phòng Giáo dục Tiểu học A01; C01; C02; C03; C04; D01 24.5
14 Trường Đại Học Vinh Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04 25.56 28.12 25.65
Giáo dục Tiểu học D01
15 Trường Đại Học An Giang Giáo dục Tiểu học B03; D01 23.01 26.63 23.26
Giáo dục Tiểu học C04; C03; C01; C02
16 Trường Đại Học Đồng Tháp Giáo dục Tiểu học D01 23.91 25.27 23.28
Giáo dục Tiểu học B03; C01; C03; C04
17 Trường Đại Học Tây Nguyên Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; D01 27.04 26.4 24.7
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai A00; C00; C03; D01 25.89 25.21 23.25
18 Trường Đại Học Quy Nhơn Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 26.9 26.95 24.45
19 Trường Đại Học Hạ Long Giáo dục Tiểu học B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 24 25.95
20 Trường Đại Học Hải Dương Giáo dục Tiểu học A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 23.85 26.5 19
21 Trường Đại Học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học C00 26.25 26.61 24
Giáo dục Tiểu học A00; A01; C01; C04; C14; C20; D01; X01
22 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 26.87 25.7
23 Trường Đại Học Hà Tĩnh Giáo dục Tiểu học B03; C04; C14; X01 26.35 26.59 26.04
Giáo dục Tiểu học D01
24 Trường Đại Học Bạc Liêu Giáo dục Tiểu học C00; C01; C02; C03; C04; D01 26.99 26.2
25 Trường Đại Học Quảng Nam Giáo dục Tiểu học C00 26.27 25.8 24.5
Giáo dục Tiểu học A00; C03; D01; X01
26 Trường Đại Học Phú Yên Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; C04; D01 26.03 25.75 23.5
27 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Giáo dục tiểu học C04; C03; D01; X01 22.7 25.73 23
28 Trường Đại Học Trà Vinh Giáo Dục Tiểu Học
Giáo Dục Tiểu Học A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
29 Trường Đại học Khánh Hòa Giáo dục Tiểu học B03; C01; C02; C03; C04; D01 25.97 24.44
30 Trường Đại Học Đông Á Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Giáo dục Tiểu học
31 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Giáo dục tiểu học
ĐH Giáo dục tiểu học A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
32 Trường Đại Học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học B03; C02; C04; D01; M00 25.13 28.42 27.63
33 Trường Đại Học Đồng Nai Giáo dục Tiểu học A00; A01; C03; C04; D01 23.1 24.25 22.25
34 Trường Đại Học Tây Bắc Giáo dục Tiểu học A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 27.74 27.5 25.9
35 Trường Đại Học Đà Lạt Giáo dục tiểu học 26.5
Giáo dục tiểu học Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
36 Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)
Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01
Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh)
Giáo dục Tiểu học (CT tiếng Anh) A01; B08; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
37 Trường Đại học Tân Trào Giáo dục Tiểu học 26.88 23.94
Giáo dục Tiểu học A00; C03; C04; D01; D09; X01
38 Trường Đại học Kiên Giang Giáo dục tiểu học A00; A01; A09; C03; C14; D01 24.4 26.04
39 Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Giáo dục Tiểu học M00; A01; D01; C04 27.32 27 27.4
40 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 26.14 27.31 22.75
41 Trường Đại Học Hoa Lư Giáo dục Tiểu học C01; C03; C04; D01 23 25.05

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT