Giáo dục Mầm non

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội Giáo dục Mầm non M00 22.13 23.43
Giáo dục Mầm non – Sư phạm Tiếng Anh M01; M02 21.5 23.15
2 Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục mầm non (cao đẳng)
Giáo dục mầm non (cao đẳng) M02; M03
Giáo dục mầm non M03 26.05 24.24 24.21
Giáo dục mầm non M02
Giáo dục mầm non M02 25.39
Giáo dục mầm non M03
Giáo dục mầm non M02 25.63 22
Giáo dục mầm non M03
3 Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Giáo dục Mầm non C03; C04; C14; D01; D04; X01 24.25 24.45 23
4 Trường Đại học Thủ Dầu Một Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06 24.2 23.04 19
5 Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên Giáo dục Mầm non C19 23.79 23.95 26.62
Giáo dục Mầm non C14; D01; D66; X01; X78
6 Đại Học Cần Thơ Giáo dục mầm non M01; M05; M06; M11 25.87 25.95
7 Trường Đại Học Sài Gòn Giáo dục Mầm non M01; M02 24.2 23.51 20.8
8 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Giáo dục Mầm non M09; M01 25.88 24.25 20
9 Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Giáo dục Mầm non M05; M11; M27; M28 26.12 25.73 23.75
10 Trường Đại Học Giáo Dục – ĐHQG Hà Nội Giáo dục Mầm non
Giáo dục Mầm non A00; B00; C00; D01; C14
11 Trường Đại Học Hải Phòng Giáo dục Mầm non M00; M01; M03; M04 22.75
12 Trường Đại Học An Giang Giáo dục Mầm non M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 23.48 22.79
13 Trường Đại Học Đồng Tháp Giáo dục Mầm non M00 23.71 26.41 23.23
Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; M05; X01; X70; X74
14 Trường Đại Học Quy Nhơn Giáo dục mầm non M00 21.75 23.1 20.25
15 Trường Đại Học Hạ Long Giáo dục Mầm non C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 26.28 26.6
16 Trường Đại Học Hải Dương Giáo dục Mầm non (ĐH) C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 25.73 26.4
17 Trường Đại Học Quảng Bình Giáo dục mầm non M05 22.56 23.05 19
Giáo dục mầm non M06; M07; M10; M11; M13; M14
18 Trường Đại Học Quảng Nam Giáo dục Mầm non M01; M03 24.22 24.26 21.5
Giáo dục Mầm non M00; M02
19 Trường Đại Học Phú Yên Giáo dục Mầm non M03; M09 24 24.4 20.5
20 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Giáo dục mầm non M09; M01 24.6
21 Trường Đại Học Trà Vinh Cao đẳng Giáo dục mầm non
Cao đẳng Giáo dục mầm non M00; M05; C00; C14
Giáo dục Mầm non
Giáo dục Mầm non C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
22 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) M00 19.5 19
23 Trường Đại Học Đông Á Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Giáo dục mầm non
24 Trường Đại Học Hồng Đức Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11; M30 26.68 26.2 25.67
25 Trường Đại Học Đồng Nai Giáo dục mầm non 22.25 19
Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13
26 Trường Đại Học Tây Bắc Giáo dục mầm non C00; C19; D14; D15; X01; X21; X70; X74 27.37
27 Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai Giáo dục Mầm non B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01 24.33 26.95 20.5
28 Trường Đại học Tân Trào Giáo dục Mầm non 26.07 19
Giáo dục Mầm non C00; C03; C04; C19; D14; X01; X70; X74
29 Trường Đại học Kiên Giang Giáo dục Mầm non A00; A01; A09; C03; C14; D01 22.45 27.53
30 Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Giáo dục Mầm non M01; M07; M10; M11 26.89 27.43 26.99
31 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D01 26.05 26.36 20.5
Giáo dục Mầm non M05; M06; M07

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT