Quan hệ công chúng

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D07 28.07 28.18 27.2
Quan hệ công chúng – CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5
2 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Quan hệ công chúng A00; A01; D01; X06; X26 23.47 25.15
3 Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội Quan hệ công chúng D66 25.95 25.99 26
Quan hệ công chúng D01; D14; D15; C00; C03; C04
4 Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 36.2 36.45 36.52
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing D14 37.25 36.13 35.47
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing D01; X78; X79
5 Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Quan hệ công chúng D14; D15; D01 22 25.33
6 Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam Quan hệ Công chúng C00; X74; D01; C20; D15 25.8 27.5 24
7 Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Quan hệ công chúng A01; C00; D01 15 15 15
Quan hệ công chúng D14
8 Đại Học Duy Tân Ngành Quan hệ Công chúng  C00; C03; C04; D01; D14; D15 15 16
9 Trường Đại học Nam Cần Thơ Quan hệ công chúng (PR) C00; C03; D01; D14; D15; X71; X17; Y07 15 16 15
Quan hệ công chúng (PR) D66
10 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15; X71 15 15 15
Quan hệ công chúng X75
11 Trường Đại Học Cửu Long Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 15
12 Trường Đại Học Văn Lang Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C01; D01; X78 15 19 18
13 Trường Đại Học Hòa Bình Quan hệ công chúng C00; C01; C04; C14; D01; D14 15 17 15
14 Trường Đại Học Đại Nam Quan hệ công chúng C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15 17 15
15 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Quan hệ công chúng C01; C03; C04; D01; X01; X02 15 18 18
16 Trường Đại Học Lạc Hồng Quan hệ công chúng C00; D01; C04; X01; C03; X04 15.25 17.75
17 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 15
18 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Quan hệ công chúng C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79 14 14 14
19 Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Quan hệ công chúng C01 16 17 18
Quan hệ công chúng D01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
20 Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM Quan hệ công chúng D01; D14; D15; D09; D10 15 20 20
Quan hệ công chúng X78; X25
21 Trường Đại Học Văn Hiến Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 15 16 24
22 Trường Đại Học Hoa Sen Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 15 17 15
23 Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C03; C19; D01 16 17
24 Trường Đại Học Gia Định Quan hệ công chúng A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 15 15 16.5
Quan hệ công chúng K01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT